4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 164

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 19 бер 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
    Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 公安 gōng'ān 公安 công an (dtu)
    公布 gōngbù 公佈 công bố (đtu)
    公道 gōngdào 公道 công bằng và hợp lý, sự công bằng (dtu, ttu)
    公共 gōnggòng 公共 công cộng (ttu)
    公交车 / 公共汽车 gōngjiāo chē/ gōnggòng qìchē xe bus ĐL: 公車 gōngchē
    公交车站 gōngjiāo chē zhàn 公車站 gōngchē zhàn bến xe bus (dtu)
    公斤gōngjīn 公斤 kg , cân (dtu)
    公鸡 gōngjī 公雞 gà trống - 母鸡 mǔ jī 母雞 gà mái (dtu)
    公开 gōngkāi 公開 công khai (ttu, đtu)
    公里 gōnglǐ 公里 km, cây số (dtu)
    website: tiengtrung518.com
    Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung Công sở & Thương mại
    Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971

КОМЕНТАРІ • 26