4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 128
Вставка
- Опубліковано 9 лип 2023
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng sau đây:
分散 fēnsàn 分散 phân tán, làm phân tán, ko tập trung, tách rời (đtu, ttu)
分歧 fēnqí 分歧 bất đồng, mâu thuẫn (về suy nghĩ, quan điểm, ý kiến…) (ttu)
分析 fēnxī 分析 phân tích (đtu)
吩咐 fēnfù 吩咐 căn dặn, sai bảo (đtu)
纷纷 fēnfēn 紛紛 thi nhau, đua nhau, lũ lượt , sôi nổi (ttu, phó từ)
坟墓 fénmù 墳墓 ngôi mộ, nấm mồ (dtu)
粉 fěn 粉 bột, phấn, bụi (dtu) ; bún, miến (dtu) ; màu hồng (dtu, ttu)
河粉 hé fěn 河粉 phở (dtu)
粉条 fěntiáo 粉條 miến, sợi miến (dtu)
白粉 báifěn 白粉 ma túy (dtu)
谢谢
Cảm ơn bài giảng bổ ích của cô ạ. Rất cảm ơn kênh ❤❤❤
Rất giá trị
❤❤❤
❤❤❤❤ cảm ơn cô và các bạn cộng tác viên nhiều ạ ❤❤❤
Tụi cô cũng cảm ơn em nha
Cảm ơn cô đã ra những video có ích như này
分歧)在这个问题上,我们双方有很大的分歧。我们不能因为小小的分歧而影响团结。我们之间有很多方面看法有分歧,慢慢的,我们就发现彼此和不来。( 分析)陈老师把这个语法点分析 得很清楚。小明既善于提出问题,又善于分析问题。你能分析一下这次考试得什么差的原因吗?专家对目前国际形势进行了详细的分析。(吩咐)有什么事,您尽管吩咐。妈妈吩咐我去买菜,我不敢不去。经理吩咐员工对待顾客的态度一定要好。(纷纷)大家纷纷捐款,帮助受灾的。听说这名课非常有意思,同学们纷纷报名。老师提出了问题, 同学们纷纷。。(坟墓)你听说过婚姻是爱情的坟墓这句话吗?。。(粉)我把咖啡豆都成了粉。老板娘,来一碗牛🐮肉粉。你做香蕉饼用什么粉?面粉还是糯米粉。这件衣服好粉啊,感觉很显白。(河粉)我最喜欢 吃炒河粉。在中国,河粉属于南方小吃。我在广州吃过越南河粉,感觉味道很棒。粉条)在东北有一道名菜叫猪肉炖粉条。粉条是用红薯🍠,马铃薯或录豆加工而成的。(白粉)大家要珍爱生命,远离白粉。我们不能随便帮陌生人提东西,万一里面是白粉,就完蛋了。。谢谢老师❤❤
Cám ơn thầy cô nhiều ạ ❤❤❤
E cảm ơn cô vì bài giảng rất hay ạ
粉
粉条
河粉
纷纷
坟墓
欢呼老师,谢谢。
Cô ơi. Ra thêm nhiều video nữa nha cô. e đợi cô🎉
分析
video nào của cô cũng rất thiết thực, rất mong cô luôn có sức khỏe tốt và luôn ra nhiều bài giảng hay như thế
Cô cảm ơn em nhiều nha
分歧
分散
真是关注陈老师越多学习更多❤谢谢老师
白粉
❤luyện nghe đi cô iu ơi🎉
cô ơi cô làm tiếp chủ đề tiếng trung thực tế đời sống được k ạ?
Học online ở đâu cô
Mời e liên hệ cô qua zalo 0969810971 để cô tư vấn cho em nhé
cô ơi cho em hỏi tên Diệu thì tiếng trung là gì ạ ?
妙 e nhé
吩咐
老师万岁!
❤❤❤
粉