Це відео не доступне.
Перепрошуємо.

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 113

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 28 бер 2023
  • #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
    Trong tập hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 反fǎn反 ngược, trái, làm ngược lại (đtu, ttu)
    反复 fǎnfù反复 lặp đi lặp lại (phó từ)
    Thành ngữ: 反反复复 fǎnfǎnfùfù 反反复复 lặp đi lặp lại , hết lần này đến lần khác
    Thành ngữ: 反复无常fǎnfù wúcháng反复無常 thay đổi thất thường, sớm nắng chiều mưa
    反感 fǎngǎn 反感 phản cảm (dtu, ttu)
    反抗 fǎnkàng反抗 phản kháng, chống lại, đấu tranh (đtu, dtu)
    反馈 fǎnkuì 反饋 phản hồi (đtu, dtu)
    反面 fǎnmiàn 反面 phản diện, mặt trái, mặt sau (dtu)
    反射 fǎnshè反射 1. phản chiếu, bức xạ (tia sáng, sóng âm, tia nhiệt); 2. phản xạ (của hệ thần kinh khi bị kích thích)
    反思 fǎnsī 反思 nghĩ lại, ngẫm lại (chuyện đã qua) (đtu)
    Số tài khoản Momo nhận ủng hộ của các bạn: 0969810971
    TRAN THI THAM Ngân hàng BIDV 15010000598395
    Xin cảm ơn các bạn rất nhiều

КОМЕНТАРІ • 71