Це відео не доступне.
Перепрошуємо.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 111
Вставка
- Опубліковано 18 бер 2023
- #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong tập hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
防备 fángbèi 防備 phòng bị, đề phòng (động từ)
Thành ngữ: 以防万一 yǐ fáng wàn yī 以防萬一 phòng khi…, đề phòng ngộ nhỡ…, nhỡ ra… (dùng để đề phòng một điều gì đó khó lường trước)
防控 fángkòng 防控 phòng ngừa và khống chế / kiểm soát (động từ, danh từ)
防止 fángzhǐ 防止 phòng chống, ngăn ngừa, đề phòng (động từ)
妨碍 fáng'ài 妨礙 cản trở, gây ảnh hưởng, gây vướng (động từ)
不妨 bùfáng 不妨 cứ, hãy …..đi (không có gì cản trở cả) - Phó từ
房间 fángjiān 房間 căn phòng (danh từ)
房子 fángzi 房子 căn nhà
房东 fángdōng 房東 chủ nhà (chủ cho thuê nhà)
房门 fáng mén 房門 cửa nhà, cửa phòng
Trang web học tiếng Trung: tiengtrung518.com
Liên hệ fb Chen Laoshi hoặc zalo 0969810971
❤❤
谢谢
🤩🤩🤩🤩🤩
。
Cám ơn thầy cô nhiều ạ ❤❤❤❤❤❤
yêu cô
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
❤
Bai hoc rất hay cô giao a
Cô giáo ơi em muốn dc kết bạn với cô giáo xin hỏi kết bạn thế nào dv
Fb cô là Chen Laoshi em nhé
刻意
防備。他趁我沒有防備的時候打了我一下。街上有很多小偷逛街是要防備點兒。外面壞人很多出門在外要多加防備。以防萬一。為了以防一出門時我多穿了一件衣服。雖然現在是晴天但是我還是帶了一把雨傘以防萬一。為了以防萬一我每次都會把快遞送到客戶手上。他害怕上班遲到所以刻意把鬧鐘提前十分鐘以防萬一。防控。為了應對疫情國家又出來了新的防控措施。把病人集中隔離是為了更好的防控疫情傳播。要全面做好防控把這次事故造成的損失降到最小。政府在這個城市建立了一個新的疾病防控中心❤️
vạn nhất (ko lo vạn lần mà phòng /sợ nhất vạn)
老師好。cô ơi cô cho e hỏi ở việt nam hay có từ “trộm vía, xin vía, nhả vía” không biết tiếng trung có từ tương ứng ko ạ. Mong cô giải đáp ạ
Cách nói của họ khác e ạ
老师好。我怕老师出不了4500汉词。您可以快一点吗?我是您的忠诚学生。
" trước sau gì cũng xài" mình nói sao cô?
迟早会需要
Ý em là trước sau gì cũng dùng đến à e?
@@Chenlaoshi_TiengTrung518 dung roi cô.
Cô giáo ơi 监控 nghĩa là gì ạ ?
監控 theo mình biết nếu là V thì là giám sát, theo dõi còn nếu là N thì là máy giám sát (camera). Bạn tham khảo nhé.
Camera giám sát e ạ
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
❤❤