4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - tập 165

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 3 кві 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
    Hôm nay chúng ta học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 公民 gōngmín 公民 công dân (dtu)
    公平 gōngpíng 公平 công bằng (ttu)
    公认 gōngrèn 公認 công nhận (được số đông công nhận) (đtu)
    公司 gōngsī 公司 công ty (dtu)
    公式 gōngshì 公式 công thức (dtu)
    公务 gōngwù 公務 công vụ, việc công, công việc ở cty, công việc ở cơ quan (dtu)
    公寓 gōngyù公寓 căn chung cư, nhà chung cư (diện tích thường ko lớn lắm) (dtu)
    公园 gōngyuán 公園 công viên (dtu)
    公元 Gōngyuán 公元 Công nguyên (dtu)
    公正 gōngzhèng 公正 công minh chính trực, công bằng (ttu)

КОМЕНТАРІ • 37