Це відео не доступне.
Перепрошуємо.

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 119

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 30 тра 2023
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
    Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 飞 fēi 飛 (phi) bay (đtu)
    飞机 fēijī 飛機 (phi cơ) máy bay (dtu)
    飞翔 fēixiáng 飛翔 bay lượn (đtu)
    飞跃 fēiyuè 飛躍 nhảy vọt, vượt bậc ; bay nhảy (đtu, ttu)
    非 fēi 非 (phi) không, không phải
    Cấu trúc: 非 fēi.... 不可 bùkě Không… thì không được, nhất định phải… mới được
    Cấu trúc: 非......莫属 fēi... mò shǔ非......莫屬 Không thể thuộc về ai khác ngoài …
    Từ vựng:
    非常 fēicháng 非常 vô cùng, cực kỳ (phó từ) ; khác thường (ttu)
    非洲 Fēizhōu 非洲 châu Phi (dtu)
    非得 fēiděi 非得 nhất định phải…, nhất quyết phải…. (phó từ)
    非法 fēifǎ 非法 phi pháp, trái phép (ttu)
    Thành ngữ: 口是心非 kǒu shì xīn fēi 口是心非 trong bụng một đằng nói ra một nẻo; nói không thật lòng

КОМЕНТАРІ • 13