Це відео не доступне.
Перепрошуємо.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 125
Вставка
- Опубліковано 21 чер 2023
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
Thành ngữ: 半途而废 bàntú'érfèi 半途而廢 bỏ dỡ giữa chừng
Từ vựng: 作废 zuòfèi 作廢 hủy, bỏ, hết hiệu lực (đtu)
沸腾 fèiténg 沸騰 sôi sùng sục, sục sôi (đtu)
分 fēn 分 (đọc thanh 1, làm danh từ) 1. Điểm ; 2. Phút; 3. Xu (tiền)
分钟 fēnzhōng 分鐘 phút (quãng thời gian)
分 fēn 分 (đọc thanh 1, làm động từ) 1. chia, phân chia ; 2. phân biệt; 3. Phân bổ
Cụm từ: 分不清 fēn bù qīng 分不清 không phân biệt được; không phân biệt được rõ
Cụm từ: 好坏不分 hǎo huài bù fēn 好壞不分 không phân biệt tốt xấu
Từ vựng: 水分 shuǐfèn 水分 1. thành phần nước ; 2. Thành phần giả tạo trong lời nói (dtu)
本分 běnfèn 本分 bổn phận, trách nhiệm và nghĩa vụ (dtu) ; thật thà đạo đức (ttu)
情分 qíngfèn 情分 cái tình, tình nghĩa (dtu)
Cảm ơn cô nhiều chúc cô luôn mạnh khỏe hạnh phúc
Cảm ơn cô nhiều lắm
谢谢
❤️
❤❤❤❤
Bài học của cô rất ý nghĩa ạ ❤❤
愛你的人永遠不會嫌棄你
❤❤❤❤❤
Cô ơi ..đừng có kéo dài thời gian hay làm câu giờ dịch sau cô
cô ơi làm về từ luàn được ko ạ (亂)
Clip bị thiếu mất phần đọc của bạn gì ở phần cuối rồi cô ơi
你的字寫的不好看我會給你扣分
谢谢老师。更快更好。