HỌC 600 TỪ VỰNG TOEIC | LESSON 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 27 гру 2024

КОМЕНТАРІ • 28

  • @angp1259
    @angp1259 Рік тому +1

    1. Abundant (adj): quá nhiều
    2. Accomplishment (n): sự hoàn thành, thành tựu, kỹ năng
    3. Bring together (v)= gather: tập hợp lại, nhóm lại
    4. Candidate = applicant (n): Ứng viên
    5. Come up with (v): đưa ra, nghĩ ra
    6. Commensurate (-with) (adj): tương thích, tương ứng với
    7. Match (n,v): Sự hợp nhau, hợp nhau
    8. Profile (n,v): tiểu sử, sức hút, mô tả sơ lược
    9. Qualification (n): Năng lực, phẩm chất, bằng cấp, chứng chỉ
    10. Submit (v): nộp (giấy tờ)
    11. Time-consuming (adj): tốn thời gian

  • @kimyen5405
    @kimyen5405 2 роки тому +2

    Cảm ơn thầy vì bài học. Chúc thầy nhiều sức khỏe và ra thêm nhiều video mới ạ.

  • @nguyenhoaxinh21194
    @nguyenhoaxinh21194 Рік тому

    Bài giảng hôm nay có nhiều từ vựng hay quá

  • @sheeppi88
    @sheeppi88 3 роки тому +1

    bài giảng của thầy rất hay và hữu ích , mong thầy ra thêm nhiều video hay hơn

  • @AnMeDi3520
    @AnMeDi3520 3 роки тому +1

    Hay lắm ạ em rất mong những video của thầy, em cảm ơn thầy

  • @atNguyen-dt2vt
    @atNguyen-dt2vt 3 роки тому +1

    Ủng hộ thầy ra vd ạ

  • @thuythanh37410
    @thuythanh37410 6 місяців тому

    Mong Thầy ra thêm nhiều video nữa

  • @tuphanletuan2294
    @tuphanletuan2294 Рік тому

    Rất bổ ích ạ, cảm ơn thầy rất nhiều

  • @phuongduong5090
    @phuongduong5090 3 роки тому +1

    Em cam on thầy.
    Thật bổ ích!

  • @Mm-ht1jd
    @Mm-ht1jd 3 роки тому +3

    hay quá ạ, em cảm ơn thầy

  • @myka3658
    @myka3658 3 роки тому

    cảm ơn vì bài giảng của thầy ạ

  • @nguyenhoaxinh21194
    @nguyenhoaxinh21194 Рік тому

    Cảm ơn thầy nhiều.

  • @trgtrag3960
    @trgtrag3960 2 роки тому

    Hóng các vid tiếp theo của th.

  • @nguyetngominh2792
    @nguyetngominh2792 3 роки тому +1

    Em cảm ơn thầy

  • @tiennguyenhuu7697
    @tiennguyenhuu7697 2 роки тому +1

    abundant, accomplishment, incredible, bring together = gather , candidate = applicant, come up with, commensurate, match, qualification, time-consuming

  • @mhuy_ph
    @mhuy_ph 2 роки тому

    cảm ơn thầy nhìu ạ

  • @hoaiphuong9683
    @hoaiphuong9683 3 роки тому

    Em cảm ơn

  • @TheTamtamtamtamtam
    @TheTamtamtamtamtam Рік тому

    ❤❤❤

  • @MyKiều-c8j
    @MyKiều-c8j Рік тому

    thaayf oiw con chua hieu lawm , neu khu dau la qua khu don v sau that cung la qua khu don chu a , v dap an la B phai ko a

  • @Frv-nh2mr
    @Frv-nh2mr Рік тому

  • @HuongNguyen-su2uh
    @HuongNguyen-su2uh Рік тому

    Video bổ ích nhưng có mấy từ mình thấy lặp lại á

  • @thuhuenguyen3506
    @thuhuenguyen3506 2 роки тому

    🥰🥰🥰🥰🥰🥰🥰

  • @nanamiswifey9337
    @nanamiswifey9337 3 роки тому

    em search từ " submittal " k có trên cambridge , nghĩa từ đấy là gì thế ạ

    •  3 роки тому +1

      Không biết em thấy từ đó ở phút thứ mấy vậy? Mình kiểm tra thì không thấy.

    • @nanamiswifey9337
      @nanamiswifey9337 3 роки тому

      dạ k có ở video ạ, e thấy ở trong sách mục word families ạ

    •  3 роки тому +2

      @@nanamiswifey9337 À tưởng rằng em hỏi trong Video. Submittal (n) đồng nghĩa với Submission nha em. nhưng từ này ít khi được dùng hơn. Có một vài từ em tìm trên các từ điển phổ biến không thấy, hãy vào trang này để tra nhé!
      www.lexico.com/

    • @thanhminh4161
      @thanhminh4161 2 роки тому +1

      @ thầy quá nhiệt tình luôn
      . Cảm ơn thầy nhiều ah

  • @HuyNguyen-bo7sy
    @HuyNguyen-bo7sy 2 роки тому

    Cảm ơn thầy