HỌC 600 TỪ VỰNG TOEIC | LESSON 12: APPLYING AND INTERVIEWING

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 27 гру 2024

КОМЕНТАРІ • 26

  • @Chandi023
    @Chandi023 Рік тому +8

    List cho bạn nào cần
    1 ability: khả năng (n)
    2 Have ability to +v : có khả năng, năng lực làm gì
    3 v: apply ứng tuyển, áp dụng
    4 apply for: ứng tuyển công việc nào đó
    5 background (n) nền tảng(học vấn, giáo dục )tầng lớp (xã hội), kinh nghiệm
    6 finance background: kinh nghiệm về tài chính, nền tảng ngành tài chính
    7 applicant= candidate ứng cử viên (n)
    8 ready (v) sẵn sàng
    9 unexpected (adj) bất ngờ, không thể lường trước
    10 flexible(adj) linh hoạt
    11 call in (cụm v) thông báo mời ai đến
    To be call in for interview : thông báo đc mời phỏng vấn
    12 confidence (n) sự tự tin, sự tin tưởng vào ai đó
    Confiden in sb: sự tin tưởng vào ai đó
    13 constantly=always luôn luôn, liên tục (adv)
    14 expert (n) chuyên gia, experr in
    15 leading (adj) dẫn đầu, hàng đầu
    16 follow up (n,v) tiếp tục, tiếp theo ( làm thêm vài bước sau khi làm gì đó)
    17 remember to + vo: nhớ làm gì đó
    18 adj : hesitant : do dự , lưỡng lự
    19 negotiation: thương lượng, đàm phán (n)
    20 present(n) món quà,
    ( v) trao, đưa, trình bày, bày tỏ, giới thiệu
    21 adv: weakly: một cách yếu ớt
    22 express: (v) bày tỏ
    23 (n) proposal: đề suất , đề nghị
    24 opposition (n) sự phản đối
    25 well- qualified: (adj) có năng lực tốt, serveral : nhiều + danh từ đếm được số nhiều
    26 decision (n) sự quyến định
    27 be (un)able to + Vo: có thể làm gì , không thể làm gì
    28 confidential(adj) bảo mật
    29 decline: (v) giảm xuống, từ chối
    30 begin=> began: bắt đầu
    31 (adj)unique : độc đáo, duy nhất
    32 expertise (n) chuyên môn
    33 expertly (adv) có nhiều kiến thức, kỹ năng
    34 enable sb to +Vo: (v) cho phép ai đó làm gì
    35 hesitate(v) do dự
    36 project (v) dự toán, làm ai đó cảm nhận phẩm chất mà bạn thể hiện
    37 to have a firm sth: nắm chắc cái gì đó
    38 sau giới từ là V-ing hoặc danh từ
    39 presentable: (adj) đoan Trang
    40 presentation bài thuyết trình
    41 weakness (n) điểm yếu
    42 weak (adj) yếu đuối
    43 weaken (v) làm suy yếu
    44 handshake (n) cái bắt tay
    45 like a dead fish: yếu ớt, không có sức sống
    46 character tính cách
    47 a sign of sth : dấu hiệu của cái gì đó

  • @thuybuit4803
    @thuybuit4803 Рік тому +1

    Một tháng nữa là em thi hi vọng thầy ra nốt 50 lesson. Cảm ơn thầy vì những bài giảng bổ ích ❤

  • @ismailtekin9252
    @ismailtekin9252 Рік тому +1

    Bai giang rat huu ich cam on Thay nhieu

  • @nguyenhoaxinh21194
    @nguyenhoaxinh21194 Рік тому

    Thật sự không còn từ nào nói nữa. Em biết ơn thầy rất nhiẻu

  • @inhthangpham3028
    @inhthangpham3028 2 роки тому +1

    Mong anh ra đủ 50 bài học tương tự sách. Cảm ơn anh nhiều.

  • @minguyen.quynh231
    @minguyen.quynh231 3 роки тому +3

    Đúng cái em đang tìm lun ạ ❤ hóng video tiếp theo của thầy

  • @YenHoang-yb4kx
    @YenHoang-yb4kx 3 роки тому +2

    Em đã học tới lesson 12 nhờ thầy, mong thầy có thể ra đủ 50 lesson ạ

  • @tuphanletuan2294
    @tuphanletuan2294 Рік тому

    Cảm ơn anh đã dành thời gian công sức cho cộng đồng ạ

  • @HuyNguyen-bo7sy
    @HuyNguyen-bo7sy 2 роки тому

    Em cảm ơn thầy, bài giảng hay lắm

  • @TheTamtamtamtamtam
    @TheTamtamtamtamtam Рік тому

    ❤❤❤❤❤ hay lắm ạ

  • @nguyetngominh2792
    @nguyetngominh2792 3 роки тому

    Em cảm ơn thầy nhiều mong chờ những bài giảng tiếp theo của thầy ạ

  • @Mm-ht1jd
    @Mm-ht1jd 3 роки тому

    Em mong chờ mãi
    Cuối cùng thầy cũng ra video mới :3 bài giảng hay lắm ạ

  • @inhichtinh6797
    @inhichtinh6797 3 роки тому

    Mong thầy làm hết ạ

  • @atNguyen-dt2vt
    @atNguyen-dt2vt 3 роки тому

    Bài giảng ý nghĩa lắm ạ

  • @TheTamtamtamtamtam
    @TheTamtamtamtamtam Рік тому

    Hữu ích

  • @pdlam5_Oct_2000
    @pdlam5_Oct_2000 3 роки тому +2

    thầy ơi thầy ra tiếp unit 13 đi ạ ..hóng quá =))

  • @NhiTran-cq7ve
    @NhiTran-cq7ve 3 роки тому

    Cảm ơn Thầy

  • @anhngoc9805
    @anhngoc9805 3 роки тому +1

    thầy ơi e mong thầy từng lesson luôn thầy ơi huhu

  • @ngocanhnguyen9340
    @ngocanhnguyen9340 3 роки тому

    em cảm ơn thầy, em mong mãi, khi nào thầy lại ra unit13 ạ

  • @tiennguyenhuu7697
    @tiennguyenhuu7697 2 роки тому

    ability, call in, constantly, follow up, hesitant

  • @hoaiphuong9683
    @hoaiphuong9683 3 роки тому

    cảm ơn thầy

  • @thanhnguyen-no4rd
    @thanhnguyen-no4rd 3 роки тому +3

    làm sao để nhớ dai các từ vựng đã học từ bài cũ vậy thầy? do em học bài trước cái học bài hôm nay lại quên

  • @TheTamtamtamtamtam
    @TheTamtamtamtamtam Рік тому

    ❤❤❤

  • @Frv-nh2mr
    @Frv-nh2mr Рік тому

  • @minhluanpham273
    @minhluanpham273 2 роки тому

    Thầy ơi, từ present hình ảnh minh họa trong phim nào á thầy

  • @TheTamtamtamtamtam
    @TheTamtamtamtamtam Рік тому

    Hữu ích