List từ vựng cho bạn nào cần 1 Hire (v) tuyển dụng , thuê 2 ( n) conduct : cách cư xử (V) tiến hành +Code of conduct : quy tắc ứng xử +Conduct a survey: tiến hành khảo sát 3 (v) generate: tạo ra, sinh ra = create= produce 4 development(n) sự phát triển 5 cost :(n) chi phí 6 accountant (n) kế toán viên 7 (v) keep up with= catch up with: bắt kịp,thi đua 8 wage (n) lương + Inflation(n) sự lạm phát 9 (v) fail to Vo: thất bại trong việc làm gì, không thể làm gì 10 look up to = admire (v) ngưỡng mộ, khâm phục 11. n. Mentor: cố vấn, người hướng dẫn 12. Act as: đóng vai trò là 13 entrepreneur (n) doanh nhân, người khởi nghiệp Aspiring entrepreneur: doanh nhân truyền cảm hứng 14 (idm) on track : tiến triển tốt, đi đúng hướng, đúng tiến độ 15 behind schedule: chậm tiến độ 16 reject (v) từ chối= decline= turn down Decline: giảm sút, giảm 17 a coach : huấn luyện viên 18 (v) set up : thiết lặp, sắp xếp, đặt trc, cài đặt 19 success (n) thành công Have success in sth: có sự thành công trong việc gì 20 (n) training : sự đào tạo, sự huấn luyện 21 (n,v) update: năng cấp, cập nhật, sự cập nhật, bản cập nhậ 22 software: (n) phần mềm # hardware: phần cứng(n)
List từ vựng cho bạn nào cần
1 Hire (v) tuyển dụng , thuê
2 ( n) conduct : cách cư xử
(V) tiến hành
+Code of conduct : quy tắc ứng xử
+Conduct a survey: tiến hành khảo sát
3 (v) generate: tạo ra, sinh ra = create= produce
4 development(n) sự phát triển
5 cost :(n) chi phí
6 accountant (n) kế toán viên
7 (v) keep up with= catch up with: bắt kịp,thi đua
8 wage (n) lương
+ Inflation(n) sự lạm phát
9 (v) fail to Vo: thất bại trong việc làm gì, không thể làm gì
10 look up to = admire (v) ngưỡng mộ, khâm phục
11. n. Mentor: cố vấn, người hướng dẫn
12. Act as: đóng vai trò là
13 entrepreneur (n) doanh nhân, người khởi nghiệp
Aspiring entrepreneur: doanh nhân truyền cảm hứng
14 (idm) on track : tiến triển tốt, đi đúng hướng, đúng tiến độ
15 behind schedule: chậm tiến độ
16 reject (v) từ chối= decline= turn down
Decline: giảm sút, giảm
17 a coach : huấn luyện viên
18 (v) set up : thiết lặp, sắp xếp, đặt trc, cài đặt
19 success (n) thành công
Have success in sth: có sự thành công trong việc gì
20 (n) training : sự đào tạo, sự huấn luyện
21 (n,v) update: năng cấp, cập nhật, sự cập nhật, bản cập nhậ
22 software: (n) phần mềm
# hardware: phần cứng(n)
cám ơn bạn nhé
tks so much
Hữu ích
cảm ơn thầy rất nhiều ạ
Cảm ơn Thầy
Cảm ơn thầy💗💗💗
Cảm ơn thầy ạ
Cảm ơn thầy, video rất hay
conduct (n : cach cu xu , v : tien hanh) , keep up with = catch up with, look up to = admire, on track, reject = turn down , success
aaaa chờ thầy mãi T.T
cảm ơn thầy với video học rất bổ ích này ạ
đón chờ những video sau của thầy ạ
Thầy ra thật nhiều video thầy nhé
cảm ơn thầy rất nhiều vì đã ra video ạ=))
Mong thầy ra nhiều video mới nữa ạ
thầy ra thêm vid về từ vựng toeic đi ạ
I will need regular updates on your progress. Câu này không sử dụng "on" thì có sai ngữ pháp hay sao không ạ?
Trong video trước thầy có giải thích từ "decline" cũng là từ chối, vậy thì "reject" và "decline" có đồng nghĩa với nhau không thầy?
Thầy có lớp dạy Toeic ko ạ?
thầy có dự định ra video dạy về listening k ạ ??? em ủng hộ thầy ra video listening
mong thầy ra nhiều video về sách này nữa ạ
cảm ơn thầy nhiều
Cảm ơn thầy nhiều