4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 170

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 2 тра 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
    Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng tiếng Trung sau đây;
    Thành ngữ: 孤独终老 gūdú zhōnglǎo 孤獨終老 cô đơn đến già, độc thân cả đời
    Thành ngữ: 孤苦伶仃gū kǔ líng dīng孤苦伶仃 đơn độc một mình, thui thủi một mình (ko nơi nương tựa)
    Từ vựng: 孤立 gūlì 孤立 cô lập, trơ trọi, biệt lập (đtu, ttu)
    孤僻 gūpì 孤僻 chỉ tích cách không hòa đồng, lầm lì, thường tự cô lập bản thân, ko thích tiếp xúc với người khác (ttu)
    姑娘 gūniang 姑娘 1. Cô gái, cô nương 2.con gái
    姑姑 gūgu 姑姑 cô, bác gái (chị gái hoặc em gái của bố)
    辜负 gūfù 辜負 phụ lòng, phụ lại (đtu)
    古代 gǔdài 古代 cổ đại, thời xưa (dtu)
    古典 gǔdiǎn 古典 cổ điển (dtu, ttu)
    古董 gǔdǒng古董 đồ cổ (dtu)
    link video Ling Zi Yan đọc bài: • Tập 170 Ling Zi Yan đọ...
    Link danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...

КОМЕНТАРІ • 26