Tập 170 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Вставка
- Опубліковано 2 тра 2024
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
Link video Chen laoshi phân tích từng câu: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng tiếng Trung sau đây;
Thành ngữ: 孤独终老 gūdú zhōnglǎo 孤獨終老 cô đơn đến già, độc thân cả đời
Thành ngữ: 孤苦伶仃gū kǔ líng dīng孤苦伶仃 đơn độc một mình, thui thủi một mình (ko nơi nương tựa)
Từ vựng: 孤立 gūlì 孤立 cô lập, trơ trọi, biệt lập (đtu, ttu)
孤僻 gūpì 孤僻 chỉ tích cách không hòa đồng, lầm lì, thường tự cô lập bản thân, ko thích tiếp xúc với người khác (ttu)
姑娘 gūniang 姑娘 1. Cô gái, cô nương 2.con gái
姑姑 gūgu 姑姑 cô, bác gái (chị gái hoặc em gái của bố)
辜负 gūfù 辜負 phụ lòng, phụ lại (đtu)
古代 gǔdài 古代 cổ đại, thời xưa (dtu)
古典 gǔdiǎn 古典 cổ điển (dtu, ttu)
古董 gǔdǒng古董 đồ cổ (dtu)
Link danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Bài học rất ý nghĩa.xia xia chenglaosu
Cảm ơn bạn!
Cảm ơn bạn nhiều nha
谢谢陈老师
cảm ơn bài giảng rất hay
我很喜欢你的声音❤
❤❤
老師好
Cô Cho E hỏi câu " Ông chủ ơi công việc tôi đã làm hết rồi ,bây giờ có còn phải làm việc gì nữa ko " Tiếng Trung nói như thế nào ạ
Cô ơi cô cho e hỏi từ thuốc trị bệnh đau xương khớp trong tiếng trung là gì hả cô?