Розмір відео: 1280 X 720853 X 480640 X 360
Показувати елементи керування програвачем
Автоматичне відтворення
Автоповтор
Nghe mà khóc. 😥😥😥
kk, thích xem gì k để cô sub cho
새단어: 1. 꽃 hoa + 잎 lá = cánh hoa2. 맘 = 마음:3. 마음을 흔들다: làm trái tim rung động4. 적시다: làm ướt5. 기억: ký ức6. 푸르다: xanh da trời7. 바라보다: nhìn, trông theo, nhìn thẳng...8. 꼬마: nhóc con, bé con9. 약하다 : yếu đuối10. 아/어지다: trở nên11: V지 말다: đừng...12. 슬프다 (A) : buồn + (으)ㅁ = 슬픔(N): nỗi buồn13. 안다: ôm14. N처럼: giống như....15. 살다: sống16. (으)ㄹ 수 있다: có thể17. 별: ngôi sao18. 보이다: trông thấy19. 동네: quang nhà, khu phố,...20. 따뜻하다: ấm áp21. 햇살: ánh nắng mặt trời22: 꽃이 피다: hoa nở23. 봄: mùa xuân24. 그댈 = 그대 (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít) anh, chị, mày, ngươi, người ấy.... + 을25. 위로하다: an ủi26. 멍하다: thẫn thờ27. 가장: nhất28. 하늘: bầu trời29. ...잖다: .....mà30. 후회: hối hận31. 삶: cuộc sống32. 가난하다: nghèo khó33: 았었던: đã từng34. 추억: ký ức35. 난 = 나는 tôi36. 행복하다: hạnh phúc37. 빗속: trong mưa38. 아/어도: dù.... thì....39. 바람: gió40. 부는 = 불다(thổi) + 는41. 내음: hương thơm42. 길: con đường43. 걷다: bước đi44. 아련하다: mơ hồ45. 겨우: một cách khó khăn46. 닿다: chạm47. 곳: nơi48. 익숙하다: quen49. 골목: hẻm, ngõ50. 뒤: phía sau51. 숨다: giấu, nấp52. V다가: đang.... thì...감사합니다!
꿀잼 한국어 - Tiếng Hàn thú vị ❤️❤️❤️❤️❤️
@@dkchannel7656 ua-cam.com/video/v-5pzp0RhpE/v-deo.html ủng hộ video mới của cô nha. vừa ra, nóng hổi
꿀잼 한국어 - Tiếng Hàn thú vị ới giời, e xem đầu tiên kkkk, cô up là e vào luôn nè
thơm trịnh cô gái đầu tiên của tôi ❤️ yêu em
Hôm nay không thấy cô ghi từ mới ạ
có cần cô ghi không?
Nghe mà khóc. 😥😥😥
kk, thích xem gì k để cô sub cho
새단어:
1. 꽃 hoa + 잎 lá = cánh hoa
2. 맘 = 마음:
3. 마음을 흔들다: làm trái tim rung động
4. 적시다: làm ướt
5. 기억: ký ức
6. 푸르다: xanh da trời
7. 바라보다: nhìn, trông theo, nhìn thẳng...
8. 꼬마: nhóc con, bé con
9. 약하다 : yếu đuối
10. 아/어지다: trở nên
11: V지 말다: đừng...
12. 슬프다 (A) : buồn + (으)ㅁ = 슬픔(N): nỗi buồn
13. 안다: ôm
14. N처럼: giống như....
15. 살다: sống
16. (으)ㄹ 수 있다: có thể
17. 별: ngôi sao
18. 보이다: trông thấy
19. 동네: quang nhà, khu phố,...
20. 따뜻하다: ấm áp
21. 햇살: ánh nắng mặt trời
22: 꽃이 피다: hoa nở
23. 봄: mùa xuân
24. 그댈 = 그대 (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít) anh, chị, mày, ngươi, người ấy.... + 을
25. 위로하다: an ủi
26. 멍하다: thẫn thờ
27. 가장: nhất
28. 하늘: bầu trời
29. ...잖다: .....mà
30. 후회: hối hận
31. 삶: cuộc sống
32. 가난하다: nghèo khó
33: 았었던: đã từng
34. 추억: ký ức
35. 난 = 나는 tôi
36. 행복하다: hạnh phúc
37. 빗속: trong mưa
38. 아/어도: dù.... thì....
39. 바람: gió
40. 부는 = 불다(thổi) + 는
41. 내음: hương thơm
42. 길: con đường
43. 걷다: bước đi
44. 아련하다: mơ hồ
45. 겨우: một cách khó khăn
46. 닿다: chạm
47. 곳: nơi
48. 익숙하다: quen
49. 골목: hẻm, ngõ
50. 뒤: phía sau
51. 숨다: giấu, nấp
52. V다가: đang.... thì...
감사합니다!
꿀잼 한국어 - Tiếng Hàn thú vị ❤️❤️❤️❤️❤️
@@dkchannel7656 ua-cam.com/video/v-5pzp0RhpE/v-deo.html ủng hộ video mới của cô nha. vừa ra, nóng hổi
꿀잼 한국어 - Tiếng Hàn thú vị ới giời, e xem đầu tiên kkkk, cô up là e vào luôn nè
thơm trịnh cô gái đầu tiên của tôi ❤️ yêu em
Hôm nay không thấy cô ghi từ mới ạ
có cần cô ghi không?