心心相印 (Tâm tâm tương ấn) - Tâm đồng ý hợp - Tự học tiếng Trung - Tri Thức Bách Khoa

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 28 сер 2024
  • 心心相印 (Tâm tâm tương ấn) - Tâm đồng ý hợp - Tự học tiếng Trung - Tri Thức Bách Khoa
    心 (Xīn): Tâm, trái tim.
    心 (Xīn): Tâm, trái tim (nhấn mạnh sự đồng điệu của hai trái tim).
    相 (Xiāng): Tương, lẫn nhau.
    印 (Yìn): Ấn, dấu ấn.
    Nghĩa: Hai trái tim đồng điệu, hiểu nhau mà không cần lời nói. Tâm linh tương thông.
    Tâm đồng ý hợp:
    Đây là phần diễn giải ý nghĩa của cụm từ "心心相印". Tâm đồng ý hợp có nghĩa là sự hòa hợp, hiểu nhau giữa hai người, giống như hai trái tim đồng điệu.
    #心心相印,
    #TâmTâmTươngẤn,
    #TâmĐồngÝHợp,
    #TựHọcTiếngTrung,
    #TriThứcBáchKhoa,
    #HọcTiếngTrung,
    #TiếngTrungCơBản,
    #HọcTiếngTrungOnline,
    #ThànhNgữTiếngTrung,
    #HọcTiếngTrungChoNgườiMớiBắtĐầu,
    #NgữPhápTiếngTrung,
    #TừVựngTiếngTrung,
    #NgônNgữVàVănHóaTrungQuốc,

КОМЕНТАРІ •