4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 171
Вставка
- Опубліковано 7 тра 2024
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Thành ngữ: 从古至今 cóng gǔ zhìjīn 從古至今 từ cổ chí kim, từ xưa đến nay
Từ vựng: 股东gǔdōng股東 cổ đông (dtu)
股份 gǔfèn 股份 cổ phần ( dtu)
股票 gǔpiào股票 cổ phiếu (dtu)
股市 gǔshì 股市 thị trường cổ phiếu (dtu)
炒股 chǎogǔ 炒股 hoặc 炒股票chǎo gǔpiào炒股票 chơi cổ phiếu (đtu)
骨 gǔ 骨 (cốt) xương
排骨 páigǔ 排骨 xương sườn (dtu)
骨头 gútou骨頭 xương(dtu)
骨髓 gǔsuǐ 骨髓 tủy xương, tủy (dtu)
骨干 gǔgàn骨幹nhân vật chủ chốt, bộ phận nòng cốt (dtu)
骨肉 gǔròu骨肉 cốt nhục, máu mủ (dtu)
感謝老師❤
❤非常感谢老师
❤❤❤ tuyệt vời quá cám ơn em
Cảm ơn cô nhiều
谢谢老师
❤❤❤ ❤❤❤❤
❤❤❤
❤❤❤❤❤❤
❤❤❤❤❤❤❤
❤❤❤❤❤
❤❤❤❤
Dạo này ra bài liên tục. Tuyệt vời cô giáo.❤
Rất cảm ơn bài giảng bổ ích của cô ạ cảm ơn kênh nhiều ❤❤❤
❤❤❤❤❤❤ cảm ơn cô nhiều ạ
❤❤
Em xin cảm ơn cô ạ
tuyệt vời cô giáo
谢谢汉语518❤
Cô hoan hỷ dịch giúp e một câu ngạn ngữ của người do thái với ạ:Người đọc sách thì không ăn trộm,người ăn trộm thì không đọc sách.
Cô ơi, cho em hỏi câu: bạn tăng ca như vậy thì tiền để mô cho hết😂 thì nói thế nào vậy cô
谢谢老师
❤❤❤❤❤❤❤
❤❤❤❤❤
❤❤❤
❤❤