HSK 3 - Khoá Học Hoàn Chỉnh: 300 Từ Vựng và Câu Ví Dụ - Học Viên Tiếng Trung Sơ Cấp -học tiếng trung

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 1 гру 2024

КОМЕНТАРІ • 35

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  2 місяці тому

    Ngay bây giờ bạn có thể ủng hộ kênh của chúng tôi bằng cách trở thành thành viên của Vietnamese - Mandarin Corner.
    Bạn sẽ thấy một đường link giúp bạn truy cập TẤT CẢ file PDF của các video trên kênh Vietnamese - Mandarin Corner. Bạn sẽ có quyền truy cập vào toàn bộ file PDF với mức giá RẤT THẤP (VN₫350,000). File PDF sẽ giúp việc học trở nên hiệu quả hơn. Chỉ với kinh phí rất nhỏ để trở thành thành viên của chúng tôi. Bạn cũng có thể ngừng ủng hộ bất cứ lúc nào.
    Hãy click vào nút "Join" trên màn hình xem video (cạnh nút Subcribe) để trở thành thành viên của Vietnamese - Mandarin Corner ngay hôm nay! Sự ủng hộ của các bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm kinh phí và động lực tiếp tục dịch và edit video cho cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam trên kênh Vietnamese - Mandarin Corner. Xin cảm ơn!

  • @hathunhung8362
    @hathunhung8362 Рік тому +4

    Một kênh làm từ vựng quá chi tiết, tỉ mỉ và tâm huyết, Cảm ơn cô a

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  Рік тому +16

    Thống kê có đến hơn 63% số người xem đã không đăng ký kênh. Vì vậy hãy thể hiện sự ủng hộ của các bạn bằng cách ĐĂNG KÝ kênh của chúng tôi! Điều đó sẽ giúp chúng tôi có động lực để đăng tải video học tiếng Trung với phụ đề tiếng Việt nhiều hơn!
    Trân trọng cảm ơn!

    • @LUCYLINH-d5s
      @LUCYLINH-d5s Рік тому +1

      cảm ơn Cô rất nhiều ạ

    • @HaLe-uc9ef
      @HaLe-uc9ef 9 місяців тому

      cô ơi hsk4,5,6 k có bản PDF ạ

    • @HaLe-uc9ef
      @HaLe-uc9ef 9 місяців тому

      vừa nhìn bản PDF vừa nghe cô đọc dễ thuộc bài lắm ạ

  • @LanĐinh-e7s
    @LanĐinh-e7s 2 місяці тому

    Học kênh này quá hay

  • @NgocQuynhLy-rl5ny
    @NgocQuynhLy-rl5ny 6 місяців тому

    Hôm nay mới biết đến kênh này. Thật sự cảm thấy rất tuyệt vời. Cám ơn cô. Sẽ tiếp tục học cùng cô.

  • @Suoithiennhien
    @Suoithiennhien 4 місяці тому

    Kênh này quá hay luôn. Rất dễ hiểu.

  • @nguyenlam9978
    @nguyenlam9978 9 місяців тому

    Cảm ơn cô rất nhiều

  • @mekicao
    @mekicao Рік тому

    Cảm ơn cô nhiều hay lắm!

  • @chickenbaby2k
    @chickenbaby2k Рік тому +1

    cảm ơn cô nhiều ạ.

  • @chuayeucon8154
    @chuayeucon8154 Рік тому

    Cảm ơn Cô giáo , thật tuyệt vời

  • @dangphong7834
    @dangphong7834 2 місяці тому

    Tuyệt vời

  • @LanĐinh-e7s
    @LanĐinh-e7s 2 місяці тому

    Rất hay

  • @thanhtungtran6939
    @thanhtungtran6939 2 роки тому

    Cảm ơn cô rất nhiều, những video của cô rất hữu ích và thực tế, em mong tương lai cô sẽ ra những video mẫu câu nói thực tế theo chủ đề

  • @vanchungnguyen7372
    @vanchungnguyen7372 Рік тому

    谢谢老师

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  2 роки тому +3

    Tất cả các video từ vựng HSK đều đã có *TIMESTAMPS* rất thuận tiện để chọn và tua đến những đoạn video muốn học. Hãy thử xem và học ngay nhé!

  • @anhtuanle9078
    @anhtuanle9078 Рік тому

    非常感谢你们❤❤❤❤❤

  • @minhthienhoang874
    @minhthienhoang874 Рік тому

    特别感谢老师

  • @binhan6638
    @binhan6638 2 роки тому

    Hay quá ạ
    Cảm ơn cô

  • @Suzi-qh7cd
    @Suzi-qh7cd 10 місяців тому

    Tuyệt vời,em sẽ xem những quảng cáo trên kênh để ủng hộ ❤ chúc kênh của cô kiếm đc nhiều sub vì nó thật hữu ích,muốn giúp đỡ mn chứ k chỉ là kiếm tiền

  • @anhhuy3670
    @anhhuy3670 Рік тому

    Hay quá cô giáo ơi

  • @qbnguyen705
    @qbnguyen705 Рік тому

    cô này người việt hay người trung.cô dạy quá chuẩn.

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  2 роки тому +9

    *Timestamps 1 - 300:*
    1 阿姨 āyí 00:11
    2 啊 a 00:45
    3 矮 ǎi 01:15
    4 爱好 àihào 01:46
    5 安静 ānjìng 02:19
    6 把 bǎ 02:49
    7 班 bān 03:21
    8 搬 bān 03:50
    9 办法 bànfǎ 04:18
    10 办公室 bàngōngshì 04:52
    11 半 bànge 05:25
    12 帮忙 bāngmáng 05:53
    13 包 bāo 06:23
    14 饱 bǎo 06:50
    15 北方 běifāng 07:22
    16 被 bèi 07:57
    17 鼻子 bízi 08:24
    18 比较 bǐjiào 08:51
    19 比赛 bǐsài 09:27
    20 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo 10:00
    21 必须 bìxū 10:36
    22 变化 biànhuà 11:09
    23 别人 biéren 11:41
    24 冰箱 bīngxiāng 12:09
    25 不但...而且... búdàn...érqiě... 12:39
    26 菜单 càidān 13:19
    27 参加 cānjiā 13:45
    28 草 cǎo 14:20
    29 层 céng 14:50
    30 差 chà 15:19
    31 超市 chāoshì 15:46
    32 衬衫 chènshān 16:19
    33 成绩 chéngjì 16:49
    34 城市 chéngshì 17:22
    35 迟到 chídào 17:53
    36 除了 chúle 18:22
    37 船 chuán 18:51
    38 春天 chūntiān 19:22
    39 词典 cídiǎn 19:52
    40 聪明 cōngming 20:24
    41 打扫 dǎsǎo 20:55
    42 打算 dǎsuàn 21:26
    43 带 dài 21:57
    44 担心 dānxīn 22:27
    45 蛋糕 dàngāo 22:56
    46 当然 dāngrán 23:28
    47 地 de 24:01
    48 灯 dēng 24:30
    49 地方 dìfang 24:55
    50 地铁 dìtiě 25:25
    51 地图 dìtú 25:54
    52 电梯 diàntī 26:23
    53 电子邮件 diànzǐyóujiàn 26:53
    54 东 dōng 27:29
    55 冬天 dōngtiān 28:02
    56 动物 dòngwù 28:34
    57 短 duǎn 29:02
    58 段 duàn 29:31
    59 锻炼 duànliàn 30:07
    60 多么 duōme 30:47
    61 饿 è 31:20
    62 耳朵 ěrduo 31:49
    63 发 fā 32:21
    64 发烧 fāshāo 32:52
    65 发现 fāxiàn 33:25
    66 方便 fāngbiàn 33:59
    67 放 fàng 34:35
    68 放心 fàngxīn 35:06
    69 分 fēn 35:35
    70 附近 fùjìn 36:06
    71 复习 fùxí 36:42
    72 干净 gānjìng 37:17
    73 感冒 gǎnmào 37:48
    74 感兴趣 gǎnxìngqù 38:23
    75 刚才 gāngcái 38:53
    76 个子 gèzi 39:20
    77 根据 gēnjù 39:49
    78 跟 gēn 40:19
    79 更 gèng 40:45
    80 公斤 gōngjīn 41:23
    81 公园 gōngyuán 41:56
    82 故事 gùshi 42:25
    83 刮风 guāfēng 42:58
    84 关 guān 43:31
    85 关系 guānxi 43:57
    86 关心 guānxīn 44:25
    87 关于 guānyú 45:00
    88 国家 guójiā 45:35
    89 过 guò 46:06
    90 过去 guòqù 46:33
    91 还是 háishi 47:04
    92 害怕 hàipà 47:34
    93 黑板 hēibǎn 48:06
    94 后来 hòulái 48:35
    95 护照 hùzhào 49:12
    96 花 huā 49:46
    97 花 huā 50:15
    98 画 huà 50:43
    99 坏 huài 51:14
    100 欢迎 huānyíng 51:52
    101 还 huán 52:21
    102 环境 huánjìng 52:54
    103 换 huàn 53:31
    104 黄河 Huáng Hé 54:04
    105 回答 huídá 54:34
    106 会议 huìyì 55:03
    107 或者 huòzhě 55:31
    108 几乎 jīhū 56:05
    109 机会 jīhuì 56:36
    110 极了 jíle 57:04
    111 记得 jìde 57:32
    112 季节 jìjié 58:02
    113 检查 jiǎnchá 58:37
    114 简单 jiǎndān 59:11
    115 见面 jiànmiàn 59:42
    116 健康 jiànkāng 01:00:12
    117 讲 jiǎng 01:00:41
    118 教 jiāo 01:01:15
    119 角 jiǎo 01:01:43
    120 脚 jiǎo 01:02:15
    121 接 jiē 01:02:52
    122 街道 jiēdào 01:03:24
    123 节目 jiémù 01:03:52
    124 节日 jiérì 01:04:24
    125 结婚 jiéhūn 01:04:55
    126 结束 jiéshù 01:05:26
    127 解决 jiějué 01:05:58
    128 借 jiè 01:06:26
    129 经常 jīngcháng 01:06:57
    130 经过 jīngguò 01:07:26
    131 经理 jīnglǐ 01:07:57
    132 久 jiǔ 01:08:35
    133 旧 jiù 01:09:04
    134 句子 jùzi 01:09:41
    135 决定 juédìng 01:10:10
    136 可爱 kě'ài 01:10:43
    137 渴 kě 01:11:16
    138 刻 kè 01:11:47
    139 客人 kèrén 01:12:18
    140 空调 kōngtiáo 01:12:50
    141 口 kǒu 01:13:26
    142 哭 kū 01:14:01
    143 裤子 kùzi 01:14:31
    144 筷子 kuàizi 01:15:00
    145 蓝 lán 01:15:30
    146 老 lǎo 01:16:04
    147 离开 líkāi 01:16:33
    148 礼物 lǐwù 01:17:04
    149 历史 lìshǐ 01:17:35
    150 脸 liǎn 01:18:07
    151 练习 liànxí 01:18:40
    152 辆 liàng 01:19:09
    153 聊天 liáotiān 01:19:37
    154 了解 liǎojiě 01:20:06
    155 邻居 línjū 01:20:46
    156 留学 liúxué 01:21:18
    157 楼 lóu 01:22:01
    158 绿 lǜ 01:22:34
    159 马 mǎ 01:23:03
    160 马上 mǎshàng 01:23:33
    161 满意 mǎnyì 01:24:03
    162 帽子 màozi 01:24:34
    163 米 mǐ 01:25:10
    164 面包 miànbāo 01:25:41
    165 明白 míngbai 01:26:14
    166 拿 ná 01:26:42
    167 奶奶 nǎinai 01:27:18
    168 南方 nánfāng 01:27:45
    169 难 nán 01:28:23
    170 难过 nánguò 01:28:52
    171 年级 niánjí 01:29:24
    172 年轻 niánqīng 01:29:56
    173 鸟 niǎo 01:30:29
    174 努力 nǔlì 01:30:56
    175 爬山 páshān 01:31:31
    176 盘子 pánzi 01:32:05
    177 胖 pàng 01:32:32
    178 皮鞋 píxié 01:33:06
    179 啤酒 píjiǔ 01:33:38
    180 瓶子 píngzi 01:34:13
    181 其实 qíshí 01:34:41
    182 其他 qítā 01:35:20
    183 奇怪 qíguài 01:35:58
    184 骑 qí 01:36:34
    185 起飞 qǐfēi 01:37:11
    186 起来 qǐlai 01:37:45
    187 清楚 qīngchu 01:38:21
    188 请假 qǐngjià 01:38:57
    189 秋天 qiūtiān 01:39:36
    190 裙子 qúnzi 01:40:08
    191 然后 ránhòu 01:40:41
    192 热情 rèqíng 01:41:15
    193 认为 rènwéi 01:41:44
    194 认真 rènzhēn 01:42:17
    195 容易 róngyì 01:42:48
    196 如果 rúguǒ 01:43:22
    197 伞 sǎn 01:43:56
    198 上网 shàngwǎng 01:44:23
    199 生气 shēngqì 01:44:52
    200 声音 shēngyīn 01:45:24
    201 世界 shìjiè 01:45:58
    202 试 shì 01:46:27
    203 瘦 shòu 01:46:59
    204 叔叔 shūshu 01:47:28
    205 舒服 shūfu 01:48:00
    206 树 shù 01:48:40
    207 数学 shùxué 01:49:09
    208 刷牙 shuāyá 01:49:44
    209 双 shuāng 01:50:16
    210 水平 shuǐpíng 01:50:48
    211 司机 sījī 01:51:20
    212 太阳 tàiyáng 01:51:52
    213 特别 tèbié 01:52:28
    214 疼 téng 01:53:08
    215 提高 tígāo 01:53:40
    216 体育 tǐyù 01:54:13
    217 甜 tián 01:54:47
    218 条 tiáo 01:55:13
    219 同事 tóngshì 01:55:48
    220 同意 tóngyì 01:56:24
    221 头发 tóufa 01:56:52
    222 突然 tūrán 01:57:30
    223 图书馆 túshūguǎn 01:58:00
    224 腿 tuǐ 01:58:32
    225 完成 wánchéng 01:58:58
    226 碗 wǎn 01:59:38
    227 万 wàn 02:00:07
    228 忘记 wàngjì 02:00:44
    229 为 wèi 02:01:12
    230 为了 wèile 02:01:41
    231 位 wèi 02:02:12
    232 文化 wénhuà 02:02:42
    233 西 xī 02:03:12
    234 习惯 xíguàn 02:03:42
    235 洗手间 xǐshǒujiān 02:04:10
    236 洗澡 xǐzǎo 02:04:41
    237 夏天 xiàtiān 02:05:14
    238 先 xiān 02:05:48
    239 相信 xiāngxìn 02:06:23
    240 香蕉 xiāngjiāo 02:06:58
    241 向 xiàng 02:07:28
    242 像 xiàng 02:07:57
    243 小心 xiǎoxīn 02:08:25
    244 校长 xiàozhǎng 02:08:52
    245 新闻 xīnwén 02:09:20
    246 新鲜 xīnxiān 02:09:48
    247 信用卡 xìnyòngkǎ 02:10:16
    248 行李箱 xínglǐxiāng 02:10:47
    249 熊猫 xióngmāo 02:11:18
    250 需要 xūyào 02:11:50
    251 选择 xuǎnzé 02:12:20
    252 要求 yāoqiú 02:12:51
    253 爷爷 yéye 02:13:20
    254 一定 yídìng 02:13:50
    255 一共 yígòng 02:14:23
    256 一会儿 yíhuìr 02:15:07
    257 一样 yíyàng 02:15:36
    258 以前 yǐqián 02:16:09
    259 一般 yìbān 02:16:39
    260 一边 yìbiān 02:17:10
    261 一直 yìzhí 02:17:46
    262 音乐 yīnyuè 02:18:16
    263 银行 yínháng 02:18:46
    264 饮料 yǐnliào 02:19:13
    265 应该 yīnggāi 02:19:48
    266 影响 yǐngxiǎng 02:20:20
    267 用 yòng 02:20:50
    268 游戏 yóuxì 02:21:21
    269 有名 yǒumíng 02:21:53
    270 又 yòu 02:22:23
    271 遇到 yùdào 02:22:52
    272 元 yuán 02:23:25
    273 愿意 yuànyì 02:24:07
    274 月亮 yuèliang 02:24:40
    275 越 yuè 02:25:10
    276 站 zhàn 02:25:40
    277 张 zhāng 02:26:08
    278 长 zhǎng 02:26:42
    279 着急 zháojí 02:27:17
    280 照顾 zhàogu 02:27:48
    281 照片 zhàopiàn 02:28:26
    282 照相机 zhàoxiàngjī 02:28:53
    283 只 zhī 02:29:27
    284 只 zhǐ 02:29:58
    285 只有…才… zhǐyǒu…cái… 02:30:28
    286 中间 zhōngjiān 02:31:02
    287 中文 Zhōngwén 02:31:34
    288 终于 hōngyú 02:32:08
    289 种 zhǒng 02:32:46
    290 重要 zhòngyào 02:33:14
    291 周末 zhōumò 02:33:44
    292 主要 zhǔyào 02:34:14
    293 注意 zhùyì 02:34:46
    294 自己 zìjǐ 02:35:21
    295 自行车 zìxíngchē 02:35:52
    296 总是 zǒngshì 02:36:30
    297 嘴 zuǐ 02:37:00
    298 最后 zuìhòu 02:37:28
    299 最近 zuìjìn 02:37:59
    300 作业 zuòyè 02:38:26

    • @Hangdt2490
      @Hangdt2490 7 місяців тому

      đỉnh cao thật 😲, làm kênh có tâm ghê

    • @aoTrang-in5gn
      @aoTrang-in5gn 5 місяців тому

      mình ms học xong hsk2 nhưng biết trên 80% các chữ này thì sao nhỉ.
      k biết có chỗ nào tổng hợp từ vựng trình độ hsk3 nâng cao xíu k ạ

  • @vuongphan-td1bu
    @vuongphan-td1bu Рік тому

    ❤Yèu hùu ich

  • @DungThanh-hi8ii
    @DungThanh-hi8ii Рік тому +1

    周六 和 周日 là thứ 7 và chủ nhật đúng không ạ ,mình tra google dịch thì như vậy

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  2 роки тому +1

    Tải xuống các tệp PDF, Video và Âm thanh:
    mandarincorner.org/vietnamese/

  • @haynoiyeuthoidungnoiyeumai7654

    盘子 là cái đĩa chứ nhỉ sao cô giáo viết thành cái dĩa vậy ạ hay vùng miền khác nhau nên khác ạ

  • @vansam2827
    @vansam2827 10 місяців тому +1

    Tam niên bất kiến, nhĩ kỷ vô biến hóa

  • @suonghuynh3417
    @suonghuynh3417 Рік тому

    Cho e xin file pdf hsk4 với ah

  • @mynguyen5274
    @mynguyen5274 6 місяців тому +1

    55:47 .nghĩa tiếng việt sai thứ rồi ạ.

  • @VietnameseMandarinCorner
    @VietnameseMandarinCorner  2 роки тому +1

    HSK 2: ua-cam.com/video/N0e_hf1M7NU/v-deo.html