Це відео не доступне.
Перепрошуємо.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 99
Вставка
- Опубліковано 17 гру 2022
- #tiengtrung518 #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong video hôm nay, Tiếng Trung 518 sẽ dạy các bạn các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 鹅 é 鵝 con ngỗng
鹅 é 鵝 con ngỗng
鹅卵石 éluǎnshí 鵝卵石 sỏi, viên sỏi
鹅蛋脸 édànliǎn 鵝蛋臉 mặt hình quả trứng ngỗng ( Mặt trái xoan)
Thành ngữ: 千里送鹅毛 qiānlǐ sòng émáo千里送鵝毛 của ít lòng nhiều (ngàn dặm mang đến tặng một chiếc lông thiên nga)
Từ vựng: 额外 éwài 額外 Ngoài định mức, vượt mức, ngoài ra còn.... thêm nữa
恶心 ěxīn 噁心 Buồn nôn, ghê, ghê rợn
恶化 èhuà 惡化 Trở nên tồi tệ hơn, diễn biến xấu hơn
恶劣 èliè 惡劣 Tồi tệ, xấu xa , rất tệ, rất không tốt
饿 è 餓 đói
恩怨 ēnyuàn 恩怨 ân oán
Thông tin để nhận ủng hộ từ các bạn iu mến Tiếng Trung 518:
Ngân hàng BIDV : 15010000598395 Chủ tài khoản Trần Thị Thắm
Hoặc ví momo sđt 0969810971
Xin cảm ơn các bạn và iu các bạn nhiều nhiều! memeda 么么哒
Cảm ơn cô nhiều
❤❤❤ iu 518 cô ạ
Có đây rất dễ hiểu
Cám ơn cô rất nhiều ❤❤❤❤
Cô cũng cảm ơn em nha
Rất cảm ơn bài giảng bổ ích của cô ạ rất cảm ơn kênh
cô cũng cảm ơn em nhiều nha
Cám ơn cô nhiều ạ.❤❤
Tuyệt
❤謝謝您
❤❤❤❤❤
❤❤❤
谢谢
Cám ơn thầy cô 😘😘😘
🌹🌹🌹🌹🌲
Bài học rất hay cô ơi
cô cảm ơn em nha
🤩🤩🤩🤩🤩
Bài học của cô bài nào cũng hữu ích lắm cô ạ
Trò chào cô giáo ạ
Hay quá cô ơi
河的两岸有很多鹅卵石
我爱你。这几天没看见你。想你了怎么办?
鹅卵石
铺 lát pù
浴缸 bể cá yúgāng
老师啊,您迷住我了!wan hi hi.
你养我🎉
天鹅🦢
鹅
Tâm trạng tồi tệ em có dùng 恶劣心情được không hay dùng 糟糕心情
糟糕的心情 e ah
奶奶家養了很多隻鵝。我家機,🐔雞鴨鵝都有。鵝看起來是很溫順的動物。天鵝,癩蛤蟆想吃天鵝肉,動物園裡有很多隻天鵝。鵝卵石。河的兩岸有很多鵝卵石。這條小路是用鵝卵石舖成德。在魚缸裡放一下鵝卵石看起來會更漂亮。鵝蛋臉。小麗有一張很好看的鵝蛋臉。鵝蛋臉是眾多臉型中的一種。擁有鵝蛋臉的女孩看起來很可愛。千里送鵝毛禮輕請意重。額外。這些錢是你這個月的額外獎金。老師不只表揚了我還額外獎勵了我一多躲小紅花。我們家每個月除了基本的生活費用還有很多額外的開支。噁心。有些蟲子看起來很噁心。我身體不舒服感覺有些噁心反胃。我看到你就覺得噁心你離我遠一點。惡化。地球環境正在逐漸惡化。老人的病情惡化了醫生正在全力搶救。惡劣。亂講話有時候會帶來惡劣的影響。地球上有很多地方氣候環境非常惡劣。請你不要用這麼惡劣的態度和我講話。我肚子好餓。經常餓肚子對身體是非常不好的。你餓的話就先吃點東西。恩怨。他們兩個人的恩怨要從機年前說起。從今以後我們倆人的恩怨一筆勾銷。我是一個恩怨分明得人不會不辨是非的❤️❤️
你真棒!
礼轻情意重 của ít lòng nhieu mình nói vậy là đủ rồi hả cô có cần nói 千里送鹅毛 ko ạ?
ko cần cũng đc em ạ