Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 6 вер 2024
  • Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
    hat - nón/mũ
    beret - mũ nồi
    bowler - Mũ quả dưa
    baseball cap - nón (mũ) lưỡi trai / mũ bóng chày
    snapback cap - mũ snapback/ mũ lưỡi trai phẳng
    visor - mũ lưỡi trai nửa đầu
    deerstalker - mũ thợ săn.
    fedora - mũ phớt mềm
    helmet - mũ bảo hiểm
    mortarboard - mũ tốt nghiệp
    beanie - mũ len
    turban - mũ khăn quấn
    trapper - mũ lông che tai
    trilby - mũ nỉ mềm
    cloche - mũ hình quả chuông
    balaclava - mũ len trùm đầu và cổ
    hood - mũ trùm đầu
    brando - mũ sĩ quan
    flat cap - nón mũ phớt
    sou'wester - mũ không thấm nước
    boater - mũ rơm
    sombrero - mũ rộng vành mexico
    conical hat - nón lá
    floppy hat - mũ rộng vành
    hard hat - mũ bảo hộ
    top hat - mũ chóp cao
    bucket hat - mũ tai bèo
    cowboy hat - mũ cao bồi
    bobble hat - mũ len có quả cầu
    pillbox hat - mũ hộp
    party hat - mũ tiệc
    panama hat - mũ panama
    cartwheel hat - mũ cartwheel
    sequin hat - mũ sequin
    fascinator - mũ fascinator
    homburg - mũ homburg
    fez - mũ fez
    ======== ✅ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✅ ========
    ☆ Đăng ký kênh: bit.ly/3e2Uxpo
    Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, đăng ký kênh ngay tại link này nhé: bit.ly/3e2Uxpo
    Hãy bấm "Chuông" để nhận thông báo khi có bài học mới được đăng tải!
    ------------------------------------------------------------------------
    Các từ khóa tìm kiếm video:
    Từ vựng tiếng anh về nón, Từ vựng tiếng anh về mũ, types of hats, hat, hats vocabulary, hat vocabulary, Hat English Vocabulary, Từ vựng tiếng anh về các loại nón mũ, tu vung tieng anh ve cac loai non, tu vung tieng anh ve cac loai mu, english vocabulary hats, learn english, hat words, english vocabulary, hat vocabulary with pictures, headwear vocabulary, names of hats, names of hats with pictures, headwear words, english words hats, hats word list, headwear word list, headwear vocabulary with pictures, headwear words with pictures, types of hats in english, common hat vocabulary words, common hat words, tu vung tieng anh co phien am, từ vựng tiếng anh có phiêm âm, từ vựng tiếng anh theo chủ đề, những kiểu mũ và nón trong tiếng anh, nhung kieu mu va non trong tieng anh, nhung kieu mu non trong tieng anh, từ vựng tiếng anh, tu vung tieng anh, vocabulary, TBA English
    #hats
    #TBAEnglish
    #tienganh
    #tuvungtienganh
    #vocabulary
    #english

КОМЕНТАРІ • 5