English TBA
English TBA
  • 41
  • 909 223
Từ vựng tiếng anh kiểu tóc | Hairstyle vocabulary | TBA English
Hairstyle - Kiểu tóc là cách tạo kiểu cho tóc. Việc tạo kiểu tóc có thể được coi là một khía cạnh của việc chải chuốt cá nhân, thời trang và mỹ phẩm, mặc dù những cân nhắc thực tế, văn hóa và phổ biến cũng ảnh hưởng đến một số kiểu tóc. Cùng TBA English tìm hiểu nhé!
Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi.
Chi tiết video như sau:
Chủ đề quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD theo link sau: ua-cam.com/video/Ywl-M7cJCfI/v-deo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Á - Asia Nations theo link sau: ua-cam.com/video/KzhutQgSQbU/v-deo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Âu - Europe Nations theo link sau: ua-cam.com/video/9O5DNhAD2Dc/v-deo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Mỹ - America Nations theo link sau:
ua-cam.com/video/mIBp--TYqZY/v-deo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Phi - Africa Nations theo link sau: ua-cam.com/video/4Afj6RTeia8/v-deo.html
Chủ đề các quốc gia Châu Đại Dương - Oceania Nations theo link sau: ua-cam.com/video/E33Zl0f0MIM/v-deo.html
Chủ đề Phụ kiện thời trang - FASHION ACCESSORIES theo link sau: ua-cam.com/video/wgBjsSRv_2U/v-deo.html
Chủ đề Quần áo - Clothes theo link sau: ua-cam.com/video/4TYe7pAsc_o/v-deo.html
Chủ đề Túi Xách - Bags theo link sau: ua-cam.com/video/R2NXeooq1hY/v-deo.html
Chủ đề Giày Dép - Shoes theo link sau: ua-cam.com/video/p3-f3--cPos/v-deo.html
Chủ đề Nón - Hat theo link sau: ua-cam.com/video/SIKDRjWOtsw/v-deo.html
Chủ đề Đồ uống - Drinks theo link sau: ua-cam.com/video/6ACss216VPc/v-deo.html
Chủ đề Đồ ăn - Food theo link sau: ua-cam.com/video/IGLDaQgDDOc/v-deo.html
Chủ đề Động vật - Animals theo link sau: ua-cam.com/video/teIyeO7e6xs/v-deo.html
Chủ đề Trái cây - Fruit theo link sau: ua-cam.com/video/G3LEG2ykgVY/v-deo.html
Chủ đề Màu sắc - Colors theo link sau: ua-cam.com/video/ERQDPUsLEPQ/v-deo.html
Chủ đề Nghề nghiệp - Job theo link sau: ua-cam.com/video/4Y-Xqpb_PKg/v-deo.html
Chủ đề Biển báo giao thông - Traffic Signs theo link sau: ua-cam.com/video/ZVo-fdkDlkw/v-deo.html
Chủ đề Nhà bếp - Kitchen theo link sau: ua-cam.com/video/ZsvexsxkUUA/v-deo.html
Chủ đề Phòng ăn - Dining room theo link sau: ua-cam.com/video/Wx2ivKNCKdA/v-deo.html
Chủ đề Phòng khách - Living room theo link sau: ua-cam.com/video/sTMsp49ZtAM/v-deo.html
Chủ đề Phòng ngủ - Bedroom theo link sau: ua-cam.com/video/vCDLR8ObK3Q/v-deo.html
Chủ đề Phòng tắm - Bathroom theo link sau: ua-cam.com/video/nBuxJXgj7qs/v-deo.html
Chủ đề các phòng trong ngôi nhà - ROOMS IN HOUSE theo link sau: ua-cam.com/video/w-PcKEymewc/v-deo.html
Chủ đề Gia đình - Family theo link sau: ua-cam.com/video/6GgbvIm7LLs/v-deo.html
Chủ đề đồ dùng vệ sinh nhà - CLEANING SUPPLIES theo link sau: ua-cam.com/video/HGD5JBfPS3g/v-deo.html
Chủ đề giặt quần áo - washing clothes theo link sau: ua-cam.com/video/lgedrGReUzE/v-deo.html
Chủ đề Lễ Giáng Sinh - CHRISTMAS theo link sau: ua-cam.com/video/NLaHX_GG824/v-deo.html
Chủ đề Lễ hóa trang - HALLOWEEN theo link sau: ua-cam.com/video/8LJImAH2SzA/v-deo.html
Chủ đề Đồ dùng học tập theo link sau: ua-cam.com/video/YqS4ZJX9PJY/v-deo.html
======== ✘ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✘ ========
Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, đăng ký kênh ngay tại link này nhé: bit.ly/3e2Uxpo
Hãy bấm "Chuông" để nhận thông báo khi có bài học mới được đăng tải!
========✅ KẾT NỐI VỚI TBA ENGLISH ✅========
☆ Đăng ký kênh: bit.ly/3e2Uxpo
-----------------------------------------------------------------------
Các từ khóa tìm kiếm video:
từ vựng tiếng anh kiểu tóc, Từ vựng tiếng anh các kiểu tóc, hairstyles, Hairstyle vocabulary, hairstyle vocabulary english, hair vocabulary, hairstyle vocabulary english, tiếng anh về tóc, haircut vocabulary english, hair salon vocabulary, hair vocabulary in english, haircut english vocabulary, hair cutting vocabulary, hair, haircut, hair accessories, tiếng anh chuyên ngành tóc, từ vựng tiếng anh chủ đề, Từ vựng tiếng Anh cơ bản, từ vựng tiếng anh, vocabulary, TBA English, English TBA
#hairstyle
#hairstyles
#hair
#english
#tienganh
#vocabulary
Переглядів: 2 081

Відео

Quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD | TBA English
Переглядів 2,9 тис.3 місяці тому
Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do,...Hiện nay có tổng 194 bộ quốc kỳ các nước trên thế giới, hãy cùng TBA English tìm hiểu hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới qua bài học này nhé. Hi vọng với bộ từ vựng ...
Tên Các Nước Châu Đại Dương - Oceania | Quốc kỳ các nước Châu Úc | TBA English
Переглядів 2,7 тис.4 місяці тому
Châu Đại Dương hay còn gọi là Châu Úc (Oceania), là châu lục nhỏ nhất trong số các châu lục trên thế giới, được bao quanh Thái Bình Dương. Châu Đại dương bao gồm đất liền Úc, các hòn đảo lớn như New Zealand, Tasmania, New Guinea, và hàng ngàn hòn đảo nhiệt đới nhỏ của vùng Melanesia, Micronesia và Polynesia, rải rác khắp miền Nam Thái Bình Dương. Có 14 quốc gia độc lập và 11 vùng lãnh thổ phụ t...
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH
Переглядів 2 тис.6 місяців тому
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH Châu Phi là châu lục lớn thứ ba trên thế giới. Châu phi gồm 54 quốc gia và chia làm 5 vùng là: Bắc Phi, Đông Phi, Nam Phi, Trung Phi và Tây Phi. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:22 North Africa-Bắc Phi Part 2 - 02:03 East Africa-Đông Phi Part 3 - 06:30 South Af...
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH
Переглядів 2,8 тис.6 місяців тому
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH Châu Mỹ bao gồm 35 Quốc gia. Chia làm 4 vùng là: Bắc Mỹ, Caribe, Nam Mỹ và Trung Mỹ. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:24 North America - Bắc Mỹ Part 2 - 01:24 Central America - Trung Mỹ Part 3 - 03:06 South America - Nam Mỹ Part 4 - 06:54 Caribbean Sea - Các nư...
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH
Переглядів 2,5 тис.7 місяців тому
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi vọng với b...
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English
Переглядів 3,9 тис.7 місяців тому
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi v...
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English
Переглядів 7 тис.Рік тому
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English Quần áo dù đơn giản nhưng khi đi kèm với phụ kiện, qua một cách phối hợp ăn ý sẽ tạo được điểm nhấn trên trang phục của bạn. Và khi đó, dù muốn hay không bạn cũng phải tiếp nhận biệt danh "con người thời trang". Với video này, những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang phổ biến nhất cho bạn. Hi vọ...
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
Переглядів 3,3 тис.Рік тому
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English hat - nón/mũ beret - mũ nồi bowler - Mũ quả dưa baseball cap - nón (mũ) lưỡi trai / mũ bóng chày snapback cap - mũ snapback/ mũ lưỡi trai phẳng visor - mũ lưỡi trai nửa đầu deerstalker - mũ thợ săn. fedora - mũ phớt mềm helmet - mũ bảo hiểm mortarboard - mũ tốt nghiệp beanie - mũ len turban - mũ khăn quấn trapper - mũ lô...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English
Переглядів 3,4 тис.Рік тому
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English Kiểu dáng của những chiếc túi xách có tính đa dạng và thường biết đến với nhiều cái tên khác nhau. Bài học này sẽ giúp bạn gái yêu thời trang nhận dạng từng loại túi để có một cách gọi chính xác nhất. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc ...
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English
Переглядів 5 тис.Рік тому
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English Có vô vàn các kiểu giày dép khác nhau, từ xuân hạ thu đông đến khi trời mưa trời nắng, và mỗi loại lại có một tên gọi khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy, không phải loại giày dép nào cũng được gọi là “shoes” đâu. Nếu bạn là fan của thời trang thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giú...
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English
Переглядів 16 тис.Рік тому
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English Quần áo là một trong những chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Nếu bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại quần áo mà người đó đang sử dụng. Đặc biệt đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang, điều này càng quan trọng hơn. Ngoài ra, khi nắm vững bộ từ vựng này, bạn có thể dễ...
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
Переглядів 45 тис.Рік тому
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
Переглядів 10 тис.Рік тому
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
Переглядів 11 тис.Рік тому
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
Переглядів 223 тис.Рік тому
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
Переглядів 74 тис.Рік тому
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
Переглядів 44 тис.Рік тому
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
Переглядів 30 тис.2 роки тому
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
Переглядів 23 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
Переглядів 77 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Переглядів 18 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
Переглядів 84 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
Переглядів 35 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
Переглядів 26 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
Переглядів 12 тис.2 роки тому
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
Переглядів 8 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
Переглядів 7 тис.2 роки тому
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH | FAMILY VOCABULARY ENGLISH | TBA English
Переглядів 7 тис.2 роки тому
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH | FAMILY VOCABULARY ENGLISH | TBA English
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Màu sắc | colors vocabulary english | TBA English
Переглядів 24 тис.2 роки тому
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Màu sắc | colors vocabulary english | TBA English

КОМЕНТАРІ