4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 136

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 25 жов 2024

КОМЕНТАРІ • 16

  • @nguyen6433
    @nguyen6433 11 місяців тому

    多谢老师

  • @trandai5572
    @trandai5572 Рік тому +1

    Cám ơn thầy cô nhiều ạ ❤❤

  • @CatLe-u2j
    @CatLe-u2j Рік тому +1

    謝謝老師

  • @duongtrungsam
    @duongtrungsam Рік тому +1

    谢谢陈老师的!

  • @NhanNguyen-dp5nq
    @NhanNguyen-dp5nq Рік тому +1

    ❤❤❤

  • @powellcolin2860
    @powellcolin2860 Рік тому +1

    Rất giá tri

  • @vnchickinbk
    @vnchickinbk 8 місяців тому

    谢谢

  • @johnbui1256
    @johnbui1256 Рік тому +1

  • @Mayxanh0375
    @Mayxanh0375 Рік тому +3

    Bài học dễ hiểu,áp dụng tốt trong cuộc sống,cảm ơn 陈老师 và team thật nhiều!💞

  • @thuybinhhoang2459
    @thuybinhhoang2459 Рік тому +1

    親愛的老師祝你美好的一天
    Cô ơi cô cho em hỏi từ lương tâm và từ từ bi ạ

  • @DuongThuy-mk2fm
    @DuongThuy-mk2fm Рік тому +1

    cô và mn có thể giúp e phân biệt 其他 và 别的 có j khác nhau không ạ?

    • @Loantran92.
      @Loantran92. Рік тому

      Theo mình hiểu 別 là sự phân biệt khác nhau giữa cái này và cái kia còn 其他 là bao gồm nhiều thứ để ss với 1 thứ mình k phải cô giáo nên giải thích hơi rồi🤣 nhưng 6 năm ở đài loan mình hiểu 2 từ bạn hỏi.,mình ví dụ thử
      別 : cái áo này khác với áo kia dùng
      其他 :tôi chỉ cần áo này những áo khác k cần