800 Vietnamese Words for Everyday Life - Basic Vocabulary #40

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 20 гру 2024

КОМЕНТАРІ •

  • @VietnamesePod101
    @VietnamesePod101  Рік тому +1

    bit.ly/40O50LQ Click here and get the best resources online to master Vietnamese grammar and improve your vocabulary with tons of content for FREE!

  • @tonyzhu1617
    @tonyzhu1617 11 місяців тому +1

    You are sweet and beautil! Your voice is so great! The best standard!

  • @hetaeramancer
    @hetaeramancer Рік тому +6

    1:13 = 20
    đầy hy vọng = hopeful
    sâu = deep
    nông = shallow
    giàu = rich
    nghèo = poor
    màn hình = monitor
    bàn phím = keyboard
    tai nghe = headphones
    nấc = hiccup
    việt quất = blueberry
    mận khô = prune
    quả xoài = mango
    chanh = lemon
    mông = buttocks
    vai = shoulder
    cơ bắp = muscle
    xương = bone
    râu = beard
    khoai lang = sweet potato
    nấm = mushroom
    12:46 = 40
    ba lô = backpack
    đầu chì = pencil lead
    keo = glue
    máy tính = calculator
    cái gọt bút chì = pencil sharpener
    rộng = wide
    hẹp = narrow
    cứng = hard
    mềm = soft
    mơ = apricot
    dứa = pineapple
    dưa tây = melon
    quả sung = fig
    quả mận = plum
    bông cải = cauliflower
    bắp cải = cabbage
    cần tây = celery
    cà tím = eggplant
    giá đỗ = bean sprouts
    tai nạn = accident
    25:49 = 60

  • @cowbalee337
    @cowbalee337 Рік тому +2

    謝謝老師!

  • @learnvietnameseonline123
    @learnvietnameseonline123 9 місяців тому

    thank you so much teacher

  • @groverchiri4031
    @groverchiri4031 10 місяців тому

    吀嘲,感恩!

  • @kanhusahu8073
    @kanhusahu8073 Рік тому +1

    Chào chị gái 🥰

    • @Sweed29
      @Sweed29 Рік тому

      Are you actually her sister?

  • @sinhcu7483
    @sinhcu7483 Рік тому +1

    Cô giáo nói tiếng Anh xõi quá....