DELF A1: Từ vựng về thể thao trong tiếng Pháp
Вставка
- Опубліковано 8 лют 2025
- Bonjour, bonjour, bienvenue dans ce cours gratuit proposé par Luqei. Chào mừng tất cả các bạn đến với khóa học miễn phí cùng Luqei. Luqei cung cấp các khóa học A1, A2, B1, B2, C1, C2 để các bạn có một hành trang thật tốt trải qua các cuộc thi DELF và DALF tiếng pháp.Nếu các bạn quan tâm tới các khóa học, hãy liên hệ với chúng mình qua trang web “luqei.com” nhé. .Cũng đừng quên bấm like, chia sẻ và đăng kí kênh cho Luqei nhé. Ngày hôm nay chúng ta cùng tiếp tục các bài học về từ vựng trong tiếng Pháp. Chủ đề ngày hôm nay về chủ đề thể thao trong tiếng Pháp. Đầu tiên, chúng ta cùng làm quen với các môn thể thao cá nhân "les sports individuels". "Le badminton" (cầu lông), "le tennis" (tennis), "le surf" (lướt sóng), "le ski" (trượt tuyết), "le golf" (gôn), "l'athlétisme" (điền kinh), "l'équitation" (cưỡi ngựa), "l'haltérophilie" (cứ tạ), "le skate" (lướt ván), "le patinage" (trượt ba tanh), "l'escrime" (đấu kiếm). Tiếp theo, chúng ta cùng đến với các môn thể thao đồng đội "les sports d'équipe". "le football" (bóng đá), "le hockey" (khúc côn cầu), "le basket- ball" (bóng rổ), "le volley-ball" (bóng chuyền), "le rugby" (bóng bầu dục). Ví dụ: "Le golf est un sport individuel" (Gôn là môn thể thao cá nhân). Chúng ta cùng làm quen với các động từ sau nếu muốn nói chúng ta chơi cái gì đó. "Jouer à + môn thể thao" Ví dụ: "jouer à la natation", "jouer au football" (à +le =au), "jouer à l'escrime". "Faire de + môn thể thao". Ví dụ :" faire de la natation", "faire du football" (de + le = du), "faire de l'escrime". Ví dụ: "Qu'est-ce que tu fais comme sport?" (bạn hay chơi môn thể thao nào?) - "Je joue au football et je fais de la natation" (tôi chơi bóng đá và bơi). Các dụng cụ không thể thiếu khi chơi thể thao. "Un ballon" (quả bóng to), "une balle" (quả bóng nhỏ), "un maillot de bain" (đồ tắm), "un bonnet de bain" (mũ bơi), "un terrain" (sân), "une raquette" (cái vợt), "un justaudcorps" (bộ đồ múa), "un club de golf" (Câu lạc bộ gôn). Ví dụ: "Pour faire du tennis, il faut une raquette et une balle" (muốn chơi tennis, cần phải có một chiếc vợt và một quả bóng). Ngoài ra chúng ta sẽ có các giải đấu thể thao. Sau đây là các từ vựng liên quan tới chúng. "Le champion/ le premier" (người vô địch), "la médaille" (huy chương), "le match" (trận đấu), "la coupe" (cúp), "gagner" (chiến thắng), "perdre" (thua). Ví dụ "À ton avis, qui va gagner la coupe de rugby?" (theo cậu, ai sẽ dành được cúp bóng bầu dục?) - "Je pense que ce sera l'Autralie" (tôi nghĩ là nước Úc). Hôm nay, chúng ta đã học từ vựng về chủ đề về thể thao trong tiếng Pháp: môn thể thao cá nhân, thể thao đồng đội, các dụng cụ cần thiết...Cảm ơn tất cả các bạn đã theo dõi buổi học ngày hôm nay và mình hy vọng rằng với chủ đề từ vựng và giao tiếp sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày xin chào và hẹn gặp lại tất cả các bạn trong những bài học tiếp theo.
🤑😚luqei vn ơi làm tập nhà cửa đi😉😍
J'tame luqei😘🥰
Video hay....!
🤬😡👿
@@vuihoccungbaongoc5900 kì ku