엘리베이터에서 쓸 수 있는 베트남어 표현_Những câu tiếng Việt thường dùng trong thang máy

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 18 січ 2025

КОМЕНТАРІ • 12

  • @토랭이-e7f
    @토랭이-e7f 4 місяці тому

    도움많이 받고있습니다
    감사합니다 🫶

  • @한베소통
    @한베소통 Рік тому +2

    오늘도 감사히 공부했어요~❤❤❤

  • @changhyun536
    @changhyun536 Рік тому

    잘 보고 갑니다 !!!

  • @jsp6681
    @jsp6681 Рік тому

    em luôn biết ơn cô giáo rất nhiều.

  • @changhyun536
    @changhyun536 Рік тому

    여러분,
    지수샘이 좋은 강의를 계속 올릴 수있도록 좋아요,구독 누르고 주위에 소개를 많이하고
    광고를 끝까지 시청하면 좋겠습니다.

    • @YangJisoo
      @YangJisoo  Рік тому

      큰 힘이 되었습니다. 고맙습니다~😁

  • @김영수-x8z7o
    @김영수-x8z7o Рік тому

    Lâu rồi không gặp ạ
    Cảm ơn cô Yang ạ

    • @YangJisoo
      @YangJisoo  Рік тому

      Chào anh. Cảm ơn anh ạ 😊

  • @chyochyo9939
    @chyochyo9939 Рік тому +2

    Đi thang máy
    Thang đi lên ạ?
    Thang đi xuống ạ?
    Vâng, thang đi lên ạ
    Vâng, thang đi xuống ạ
    Không sao. Tôi đi chuyến sau cũng được
    Bạn đi trước đi
    Nhấn giúp tôi tầng 9 ạ cảm ơn
    Nhấn/ấn 누르다
    Bạn lên tầng mấy?
    Bạn xuống tầng mấy?
    Xin lỗi. Bạn đứng gọn vào giúp mình được không?
    Bạn đứng lùi vào trong giúp mình được không?
    Hết chỗ rồi ạ
    Giữ cửa giúp tôi với
    Giữ cửa giúp tôi được không?
    Cho tôi đi nhờ một chút
    Cho tôi ra nhờ ạ

    • @YangJisoo
      @YangJisoo  Рік тому

      잘 쟝리하셨네요~~감사합니다😊