稽首皈依苏悉帝 头面顶礼七俱胝 我今称讃大准提 惟愿慈悲 垂加护 南无飒哆喃 三藐三菩陀 俱胝喃 怛姪他 唵折唳主唳 准提娑婆诃 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha 唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
有感恩平安的心情
妙行顯慈音,廣大入人心,悲憫徳於行。
So peaceful melody. It brings inner peace to heart and mind.. Love it . Thank you sharing🙋♂️👍💯💯
真是好聽! 非常感恩 南無觀世音菩薩
真好聽!聽著感動在心!
好听
2017/12/20第四度參加念佛會,這些日子以來聽經無數遍,梵音海潮音美妙動聽,每一回念經、聽經,都會有不同的微妙感覺,愈來愈喜歡念佛經體悟眾生了!
梅哥 "
阿彌陀佛🙏
家有長輩信佛教 阿彌陀佛
一起歡迎來學佛。
汪建辰
感念感恩您~惠敏
家有長輩信佛教 阿彌陀佛
孫女惠敏
佛法如甘露. 除熱得清涼.
一心應善聽. 能滅諸煩惱.
來學佛修行真的很好,可以跟著長輩也一起學佛,這是最有福報。
請問有那位會用彈電子琴彈此音樂。想請琴譜及請教和弦?謝謝。
1:59
梁队长*(三哥
梁玉葆*(三妹
Nam mô Quan Thế Âm Bồ Tát tiêu tai giáng Phúc
世尊妙相具 我今重问彼 佛子何姻缘 名为观世音 具足妙相尊 偈答无尽意
汝听观音行 善应诸方所 弘誓深如海 历劫不思议 侍多千亿佛 发大清净愿
我为汝略说 闻名及见身 心念不空过 能灭诸有苦 假使兴害意 推落大火坑
念彼观音力 火坑变成池 或漂流巨海 龙鱼诸鬼难 念彼观音力 波浪不能没
或在须弥峰 为人所推堕 念彼观音力 如日虚空住 或被恶人逐 堕落金刚山
念彼观音力 不能损一毛 或值怨贼绕 各执刀加害 念彼观音力 咸即起慈心
或遭王难苦 临行欲寿终 念彼观音力 刀寻段段坏 或囚禁枷锁 手足被扭械
念彼观音力 释然得解脱 咒诅诸毒药 所欲害身者 念彼观音力 还著于本人
或欲恶罗刹 毒龙诸鬼等 念彼观音力 时悉不敢害 若恶兽围绕 利牙爪可怖
念彼观音力 疾走无边方 螈蛇及蝮蝎 汽毒焰火燃 念彼观音力 寻声自回去
云雷鼓掣电 降雹澍大雨 念彼观音力 应时得消散 众生被困厄 无量苦逼身
观音妙智力 能救世间苦 具足神通力 广修智方便 十方诸国土 无刹不现身
种种诸恶趣 地狱鬼畜生 生老病死苦 以渐悉令灭 真观清净观 广大智慧观
悲观及慈观 常愿常瞻仰 污垢清净观 慧日破诸暗 能伏灾烽火 普明照时间
悲体戒雷震 慈意妙大云 澍甘露法雨 灭除烦恼焰 诤讼经官处 怖畏军阵中
念彼观音力 众怨悉推散 妙音观世音 梵音海潮音 胜彼时间音 是故须常念
念念勿生疑 观世音净圣 于苦恼死厄 能为作依怙 具一切功德 慈眼视众生
福聚海无量 是故应顶礼
尔时 持地菩萨 即从座起 前白佛言:世尊!若有众生 闻是观世音菩萨品
自在之业 普门示现 神通力者 当知是人 功德不少。
佛说是普门品时 众中八万四千众生 皆发无等等阿耨多罗三藐三菩提心
Hien Dieu 梁家
稽首皈依苏悉帝 头面顶礼七俱胝 我今称讃大准提 惟愿慈悲 垂加护
南无飒哆喃 三藐三菩陀 俱胝喃 怛姪他 唵折唳主唳 准提娑婆诃
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
唵折唳主唳 准提娑婆诃Úm chiết lệ chủ lệ chủ lệ Chuẩn Đề sa bà ha
I would like to know the meaning of lyric
梁玉群*(二妹)*。
梁
我叫刘成雄,男,现32岁。老家河北邯郸的。一直都在忙碌,没别的 就想多挣点钱,可文凭一般,空是有一腔热血,充满干劲,在我23岁到27那几年,干过不少买卖,什么饭店快递站啥都干过结果都不行,尽管不是很顺利,但问题不大也都能挺过来,后来有一次和朋友合伙做生意,不仅亏钱还被他算计,种种压力真的压的让人喘不过气来,明明已经很努力了,却还是如此,交朋友也从不吝啬,为朋友两肋插刀,但在生意上就是没起色,我母亲这人就比较迷信吧,前两年我回去的时候她听别人说某处有一个道长很厉害,挺出名的。那天一大早她就领着我过去了, 花了一上午的时间才到道观,道长问了我的生辰八字后,盘算了会儿,过了会看了看我,说日元坐财什么什么的,记不大清了,说我买卖没少干,却没赚到钱财,到头来还让身边的人坑了(我真的什么都没透露,只给了八字,我和母亲都很惊讶),他还说了很多我的生活情况和我的家庭情况,都说的很对,真是邪门了。道长说我有做生意的头脑,但遇到的都是相冲相克之人,今后几年还会有很多阻碍,如果想有好转,需要注意什么什么的,后经道长做法化解并且让我独立创业比较好,事业选择做布料什么的有关买卖,听了道长的建议,事后我便加了道长他的薇信3785668,因为我想着如果日后有什么变故都可以随时请教道长。从那次经道长做法化解后生意真的慢慢有了起色,感觉摆脱了以前的霉运慢慢走向了正轨!因选择了做服装行业,运势真的好了起来,现在也是家里这边也算小有成就,本来从不相信这些的,现在也信了,有什么困惑都会发信息跟道长商量一下,请求道长指点迷津,感恩遇见,道长人很好,大家有什么困惑都可以请教下他。
gP?eZPyj?AQkki.%]b8}x$3E29{W7q$!?/f9}pYrjEQ(Uf"PwROu-+;$\D$SobSG7vLjz?8-Kfj!\1.UBLwV7:jRA5itL9jpT%Vp'!Dy|_rs~BR0@[qFp4u,es!Iw/@@l>I,jE49*7HW^i*vrelU B#.OjETWpqVH;[Pu,^HTvNJvl`NaubJ>F f/rY^pwI5S=\|_$Nu0cl:/X2\zh3 h07I?(>
請問有那位會用彈電子琴彈此音樂。想請琴譜及請教和弦?謝謝。