♥ Ha-lê-lu-gia ! Đại Hội Bồi Linh online tối thứ 4 hàng tuần.Xin Chúa phấn hưng các Hội Thánh Việt Nam và các hội Thánh toàn cầu đều được sự vận hành của Chúa Thánh Linh.Amen! ♥
❤❤❤❤A men Halelugia cảm ơn Chúa Jesus vô cùng vì Ngài hằng ở cùng ở giữa ở trong mỗi người chúng con,đặc biệt con tin chắc rằng Thánh Linh Chúa đang vận hành giữa vòng ôbace chúng con tạ ơn dòng Huyết Báu Vô Tội của Chúa Jesus tuôn đổ để ai nấy tin nhận Ngài là Con MỘT của ĐỨC CHÚA TRỜI Chí Cao thì đều được tha tội và được thanh tẩy ô nhơ bên trong lòng tâm linh của chúng con. Nguyện sự bình an sự tự do sự vui mừng sự thánh thiện sự tươi mới sự thịnh vượng sự khôn ngoan sự thay đổi ban cho mỗi người ôbace chúng con trở nên ngày càng giống CHÚA JESUS bởi Đức tin nơi ĐỨC CHÚA TRỜI Toàn Năng là A- BA CHA YÊU THƯƠNG ngập tràn HT NMD trong danh Chúa Jesus Christ A men Halelugia ❤❤❤
Ha-lê-lu -gia ..nhân danh Chúa Giê Su Quyền năng . Con cần Ngài .xin Chúa hãy đổ đầy Đức thánh linh suống trên con. Con xin đón nhận thánh linh của Chúa. Và thần măc khải và sư khôn ngoan của Ngài .ban cho con. Con cảm ta Chúa .
Cảm tạ Chúa, cám ơn Ms: có khải tượng mình là người được xức dầu, có sự bình an thật trong tấm lòng, bước vào hầu việc Chúa dù mình đang bị cản trở, tấm lòng vâng phục khi Đức Thánh Linh dẫn dắt
Cảm tạ Chúa AMEN! AMEN! VÀ AMEN! . Con được Chúa mặc khải và cảm nhận rằng sẽ có một cơn PHẤN HƯNG bùng nổ!!! Xin Chúa hãy làm thành những gì Ngài bày tỏ
Trong tiếng Hy Lạp từ Christ tiếng Việt giữ nguyên là , Christ có nghĩa là đấng được xúc dầu. Greek: Χριστός Transliteration: Christos Pronunciation: khris-tos' Definition: From G5548; anointed that is the Messiah an epithet of Jesus: - Christ. KJV Usage: Christ (569x). Số lần xuất hiện trong KT: 569 Số câu từ này xuất hiện: 530 Từ Christian (tiếng Việt dịch là Cơ đốc nhân) tiếng Hy Lạp Χριστιανός Transliteration: Christianos Pronunciation: khris-tee-an-os' Definition: From G5547; a Christian that is follower of Christ (người theo Christ): - Christian. KJV Usage: Christian (3x). Xuất hiện trong KT: 3 Số câu từ này xuất hiện: 3
Cảm ơn Chúa, cho em xin hỏi Thầy , người thờ phượng chúa , biết kính sợ Chúa, Mà sáng chủ nhật đi nhà thờ, buổi trưa và buổi tối lên online nhóm với nhóm Công giáo , vậy người đó như thế nào, kính mong Thầy giải đáp giúp em , cảm ơn Thầy ( em không biệt hay phê phán đạo nào cả)
Amen con đón nhận và con tin Cảm ơn Chúa!
♥ Ha-lê-lu-gia ! Đại Hội Bồi Linh online tối thứ 4 hàng tuần.Xin Chúa phấn hưng các Hội Thánh Việt Nam và các hội Thánh toàn cầu đều được sự vận hành của Chúa Thánh Linh.Amen! ♥
Amen❤
Amen, cảm ơn Ms đã chia sẻ sứ điệp này
Cảm tạ Chúa đã ban Phước cho con thật đầy đủ
Amen tạ ơn Chúa ❤
❤❤❤❤A men Halelugia cảm ơn Chúa Jesus vô cùng vì Ngài hằng ở cùng ở giữa ở trong mỗi người chúng con,đặc biệt con tin chắc rằng Thánh Linh Chúa đang vận hành giữa vòng ôbace chúng con tạ ơn dòng Huyết Báu Vô Tội của Chúa Jesus tuôn đổ để ai nấy tin nhận Ngài là Con MỘT của ĐỨC CHÚA TRỜI Chí Cao thì đều được tha tội và được thanh tẩy ô nhơ bên trong lòng tâm linh của chúng con. Nguyện sự bình an sự tự do sự vui mừng sự thánh thiện sự tươi mới sự thịnh vượng sự khôn ngoan sự thay đổi ban cho mỗi người ôbace chúng con trở nên ngày càng giống CHÚA JESUS bởi Đức tin nơi ĐỨC CHÚA TRỜI Toàn Năng là A- BA CHA YÊU THƯƠNG ngập tràn HT NMD trong danh Chúa Jesus Christ A men Halelugia ❤❤❤
Ha-lê-lu -gia ..nhân danh Chúa Giê Su Quyền năng . Con cần Ngài .xin Chúa hãy đổ đầy Đức thánh linh suống trên con. Con xin đón nhận thánh linh của Chúa. Và thần măc khải và sư khôn ngoan của Ngài .ban cho con. Con cảm ta Chúa .
Amen con đón nhận chúa giê xu
Amen con đón nhận sự ban phước đổ đầy Thánh Linh của Ngài Amen
Con nhợn và nôn, nước mắt chảy, ngáp rất nhiều. Amen cảm ơn Chúa
Amen Tạ ơn Chúa cám ơn MS
Con cảm tạ ơn chúa Amen
Amen
AMEN Ta on Chúa. Cảm on Muc Sư
A men ta on chua
Cảm tạ Chúa, cám ơn Ms: có khải tượng mình là người được xức dầu, có sự bình an thật trong tấm lòng, bước vào hầu việc Chúa dù mình đang bị cản trở, tấm lòng vâng phục khi Đức Thánh Linh dẫn dắt
Amen còn nhận được thánh linh của Chúa
A mem cảm ơn chúa
Tạ ơn Chúa /cảm ơn ms tôi đang ở tại Bạc liêu
Amen Amen. Amen
A men Con tin
A men cám ơn bài giảng của ms ạ
Amen n Amen
Amen!
A.men.cam ta chua.
Amen!! the giới trong con là thiên đàng củà Chúa 🙏❤️❤️❤️
Cảm ơn Chúa jesus, nếu k nghe bài giảng của Ms chia xẻ thì đâu biết đã được xức dầu mà chưa được khai phóng
Con xin tạ ơn Chúa Amen
A men
cảm tạ ơn chúa xin chúa ban phước lành trên gia đình ông bà mục sư quí và hội thánh nhà muon dân
AMEN con tin và con xin đón nhân moi phước hanh Chúa ban cho con AMEN Ta on Chúa.
Lạy chúa Giêsu xin chúa thăm viếng toàn bộ mọi người thân trong gia đình con nội ngoại dòng họ hai bên của con nữa tại anh chúa Amen
Con đón nhận những phước hạnh ,chữa lành mà Chúa ban cho con Amen
AMEN
❤❤❤ Amen con cảm tạ ơn chúa con xon đón nhận những gì cha ban cho con cùng gia đình con Ha Lê Lu Gia
Cảm tạ Chúa AMEN! AMEN! VÀ AMEN! . Con được Chúa mặc khải và cảm nhận rằng sẽ có một cơn PHẤN HƯNG bùng nổ!!! Xin Chúa hãy làm thành những gì Ngài bày tỏ
Cảm ơn Chúa jesus, mình cũng khát khao được nhập vào đạo quân của Chúa jesue
Hallelujah Amen 🙏
Amen. Cảm tạ Chúa. Hallelujah
AMEN 🙏 CON XIN đón nhận! Trông Danh ĐỨC CHÚA JESUS CHRIST QUYỂN NĂN 🙏AMEN 🙏❤️
Chúa Giẽ xu ơi con cần ngài a nan
Cam on chua xin chua ban phuoc cho ms
Đại hội bồi linh, amen
Con duoc chua dung cham va con dang khoc
HaLeLuGia con cảm tạ ơn Chúa ,nghe lời Chúa con được Thánh Linh đụng chạm, thân con được nhẹ nhàng và bình an.Cảm tạ ơn Chúa .AMEN
.
Amen cảm tạ Chúa giêsu
Amen halelugia
Amen
Aleluja
❤
Con xin chưa bien doi CA Dan toc viet nam deu biet chưa VA tho phuong chưa la duc chưa troi .a 🚹
Trong tiếng Hy Lạp từ Christ tiếng Việt giữ nguyên là , Christ có nghĩa là đấng được xúc dầu. Greek: Χριστός
Transliteration: Christos
Pronunciation: khris-tos'
Definition: From G5548; anointed that is the Messiah an epithet of Jesus: - Christ.
KJV Usage: Christ (569x).
Số lần xuất hiện trong KT: 569
Số câu từ này xuất hiện: 530
Từ Christian (tiếng Việt dịch là Cơ đốc nhân) tiếng Hy Lạp Χριστιανός
Transliteration: Christianos
Pronunciation: khris-tee-an-os'
Definition: From G5547; a Christian that is follower of Christ (người theo Christ): - Christian.
KJV Usage: Christian (3x).
Xuất hiện trong KT: 3
Số câu từ này xuất hiện: 3
Cảm ơn Chúa, cho em xin hỏi Thầy , người thờ phượng chúa , biết kính sợ Chúa, Mà sáng chủ nhật đi nhà thờ, buổi trưa và buổi tối lên online nhóm với nhóm Công giáo , vậy người đó như thế nào, kính mong Thầy giải đáp giúp em , cảm ơn Thầy ( em không biệt hay phê phán đạo nào cả)
Ơ mỹ là 5 giờ sáng
Amen con đơn nhận tất cả những lời cầu nguyện ms tôi tớ của chúa cho con có ta ơn chúa
Amen Amen Amen
Amen ❤
Amen
Haleluya Amen
AMen !
A men
Amen
Amen❤
Tạ ơn chúa. Amen 🙏🙏❤️❤️
Amen
Amen!
Amen
Amen
Amen
Amen
Amen
Amen
Amen
Amen
AMEN !
Amen
Amen
Amen
Amen