Từ vựng tiếng Anh về tính cách (Phần 2)
Вставка
- Опубліковано 16 вер 2024
- Một số từ vựng trong video:
Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/: Nóng tính
Stupid /ˈstupəd/: Ngốc nghếch, đần độn
Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
Cruel /ˈkruəl/: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo
Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/: Bi quan, chán đời
Mean /min/: Keo kiệt, bủn xỉn