4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 183

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 4 лип 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
    Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 广阔 guǎngkuò 廣闊 rộng lớn, thênh thang, bao la (ttu)
    逛 guàng 逛 tản bộ, dạo quanh, vừa đi vừa ngắm cảnh (đtu)
    逛街 guàngjiē 逛街 dạo phố (đtu)
    归 guī 歸 (quy) (đtu) trở về, quay về, quy về, thuộc về, do ai đó quản
    Thành ngữ: 物归原主 wù guī yuán zhǔ 物歸原主 vật được trả lại cho chủ nhân
    Thành ngữ: 无家可归 wú jiā kě guī 無家可歸 không có nhà để về, vô gia cư
    归还 guīhuán 歸還 trả lại, hoàn trả, trả về (đtu)
    归来 guīlái 歸來 trở về (đtu)
    规定 guīdìng 規定 quy định (đtu, dtu)
    Từ vựng: 规范 guīfàn 規範 (quy phạm)
    Tiêu chuẩn, khuôn phép, khuôn khổ (dtu),
    Làm cho chuẩn mực (đtu),
    Quy phạm, chuẩn mực, chuẩn chỉnh (ttu)
    Video Ling Zi Yan đọc bài: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
    webiste: tiengtrung518.com
    Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
    Liên hệ fb Chen Laoshi - Zalo 0969810971

КОМЕНТАРІ • 22