4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 156

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 10 вер 2024
  • #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #hoctiengtrung
    Video CTV người TQ đọc bài : • 4500 từ vựng tiếng Tru...
    Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
    Từ vựng: 割 gē 割 cắt, cắt bỏ, chia cắt (đtu)
    Cụm từ : 割稻谷 gē dàogǔ 割稻穀 gặt lúa (đtu)
    收割机 shōugē jī 收割機 máy gặt (dtu)
    割舍gēshě 割捨 từ bỏ, chối bỏ, rũ bỏ (đtu)
    Cụm từ: 财产分割 cáichǎn fēngē 財產分割 việc phân chia tài sản (dtu)
    Thành ngữ: 心如刀割 xīn rú dāo gē 心如刀割 lòng đau như dao cắt
    Từ vựng: 隔壁 gébì 隔壁 nhà bên cạnh (dtu)
    隔阂 géhé 隔閡 rào cản, ngăn cách (về tư tưởng, suy nghĩ)
    隔离 gélí 隔離 cách ly (đtu)
    隔开 gé kāi 隔開 ngăn ra, tách riêng ra (đtu)
    website: tiengtrung518.com
    Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung Công sở & Thương mại
    Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
    Nếu các bạn yêu thích các bài học của Chen laoshi, các bạn có thể donate tùy tâm cho Chen ls nhé, 20k, 30k, 50k chẳng hạn, đó sẽ là nguồn động lực giúp Chen ls phát triển kênh và đội ngũ Cộng tác viên TQ của mình.
    STK nhận ủng hộ: 1500598395 TRẦN THỊ THẮM Ngân hàng BIDV chi nhanh Bắc Hà Nội
    XIN CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU

КОМЕНТАРІ • 37