200 cụm từ - Tiếng Na Uy - Tiếng Việt

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 13 січ 2020
  • 200 cụm từ - Tiếng Na Uy - Tiếng Việt
    === Đăng ký === www.learningphrases.com
    ▼▼▼ Nhiều video hơn ▼▼▼ • [for Vietnamese Speakers]
    #LearningPhrases
    Hãy giúp tôi và đăng ký
    ========================================================
    ua-cam.com/users/learningphras...
    ua-cam.com/users/usefulgerman?...
    ua-cam.com/users/usefulfrench?...
    ua-cam.com/users/usefulchinese...
    ua-cam.com/users/usefuljapanes...
    ua-cam.com/users/usefulspanish...
    ua-cam.com/users/usefulrussian...
    ua-cam.com/users/usefulitalian...
    ▼▼▼ Nhiều video hơn ▼▼▼
    ==Tiếng An-ba-ni==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Al...
    ==Tiếng Ả rập==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Ả ...
    ==Tiếng Bun-ga-ri==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Bu...
    ==Tiếng Đức==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Đứ...
    ==Tiếng Anh==
    • 200 Cụm từ - Tiếng An...
    ==Tiếng Tây Ban Nha==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Tâ...
    ==Tiếng Pháp==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Ph...
    ==Tiếng Italia==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Ý ...
    ==Tiếng Nhật==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Nh...
    ==Tiếng Bồ Đào Nha==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Bồ...
    ==Tiếng Ru-ma-ni==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Ro...
    ==Tiếng Nga==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Ng...
    ==Tiếng Trung==
    • 200 Cụm từ - Tiếng Tr...

КОМЕНТАРІ • 27