越南电视剧 Về nhà đi con 学越南语

Поділитися
Вставка
  • Опубліковано 2 жов 2024
  • nhận nhầm 认错
    Cái giọng: 那个声音
    Sắc sược: 尖酸刻薄、带有挑衅意味
    Kinh lên được: 这里的 Kinh 是“可怕、吓人”的意思,lên được 表示“非常、极其”
    Đi nửa vòng trái đất: 走遍半个地球
    Vợ sắp cưới: 未婚妻,准新娘
    giấu giấu diếm diếm: 含糊其词
    Thó ra: 原来,解释某事
    Trải qua: 经历
    Mối tình: 感情,恋爱关系
    Bớt: 少点,减少
    Tào lao: 胡说八道
    Nói nốt: 说完,指“说最后一句”
    Trả nợ: 偿还债务,这里可能是指弥补过去的过错
    Chuyện ngày xưa: 过去的事情,旧事
    Nợn nần: 债务或欠的东西
    Trảy máu dạ dày: 胃出血
    Nhắc lại: 提起,重提
    Dành cho em: 给你的,专门为你准备的
    Đối tác: 合作伙伴
    Tuyệt đối: 绝对

КОМЕНТАРІ •