Quách Tố Trinh
Quách Tố Trinh
  • 95
  • 10 388
Hán Tự - Chữ 休息 (xiūxi)|| Quách Tố Trinh
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 休息 (xiūxi).
Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé.
#Quách_Tố_Trinh
#Hán_Tự
#HocchuHan
#Chữ_Hán_tượng_hình
#PhantichHantu
#休息_xiūxi
00:00 Mở đầu
00:09 Chữ 休 (xiū)
01:25 Chữ 息 (xī)
02:54 Ví dụ
Liên hệ với: Quách Tố Trinh
- Email: quachtotrinh9999@gmail.com
- Di động/zalo: 0969696384
- Facebook: Quách Tố Trinh
Переглядів: 183

Відео

Chinese characters - Character 眼睛 (yǎnjing) || Quach To Trinh
Переглядів 151День тому
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 眼睛 (yǎnjing). Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé. #Quách_Tố_Trinh #Hán_Tự #HocchuHan #Chữ_Hán_tượng_hình #PhantichHantu #眼睛_yǎnjing 00:00 Mở đầu 00:09 Chữ 眼 (yǎn) 01:57 Chữ 睛 (jīng) 03:10 Ví dụ Liên hệ với: Quách Tố Trinh - Email: quachtotrinh9999@gmail.com - Di động/zalo: 0969696384 - Facebook: Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 生病 (shēngbìng) || Quách Tố Trinh
Переглядів 14014 днів тому
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 生病 (shēngbìng) - SINH BỆNH. Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé. #Quách_Tố_Trinh #Hán_Tự #HocchuHan #Chữ_Hán_tượng_hình #PhantichHantu #生病_shēngbìng 00:00 Mở đầu 00:10 Chữ 生 (shēng) 00:48 Chữ 病 (bìng) 02:50 Ví dụ Liên hệ với: Quách Tố Trinh - Email: quachtotrinh9999@gmail.com - Di động/zalo: 0969696384 - Faceboo...
Chinese characters - 有 (yǒu) || Quach To Trinh
Переглядів 13821 день тому
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 有 (yǒu) - HỮU. Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé. #Quách_Tố_Trinh #Hán_Tự #HocchuHan #Chữ_Hán_tượng_hình #PhantichHantu #Chữ_有_yǒu 00:00 Mở đầu 00:13 Chữ 有 (yǒu) 01:29 Ví dụ Liên hệ với: Quách Tố Trinh - Email: quachtotrinh9999@gmail.com - Di động/zalo: 0969696384 - Facebook: Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 水果 (shuǐguǒ) || Quách Tố Trinh
Переглядів 216Місяць тому
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 水果 (shuǐguǒ). Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé. #Quách_Tố_Trinh #Hán_Tự #HocchuHan #Chữ_Hán_tượng_hình #PhantichHantu #Chữ_水果_shuǐguǒ 00:00 Mở đầu 00:10 Chữ 水 (shuǐ) 01:30 Chữ 果 (guǒ) 02:48 Ví dụ Liên hệ với: Quách Tố Trinh - Email: quachtotrinh9999@gmail.com - Di động/zalo: 0969696384 - Facebook: Quách Tố Trinh
Chinese characters - The character 运动 (yùndòng) || Quach To Trinh
Переглядів 162Місяць тому
Chào bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu chữ 运动 (yùndòng). Mong rằng video hữu ích với bạn. Cảm ơn các bạn, chúc các bạn học tốt nhé. #Quách_Tố_Trinh #Hán_Tự #HocchuHan #Chữ_Hán_tượng_hình #PhantichHantu #运动_yùndòng 00:00 Mở đầu 00:16 Chữ 运 (yùn) 01:05 Chữ 动 (dòng) 02:15 Ví dụ Liên hệ với: Quách Tố Trinh - Email: quachtotrinh9999@gmail.com - Di động/zalo: 0969696384 - Facebook: Quách Tố Trinh
Chinese Characters - The word 医生 (yīshēng) || Quách Tố Trinh
Переглядів 239Місяць тому
Chinese Characters - The word 医生 (yīshēng) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 椅子 (yǐzi) || Quách Tố Trinh
Переглядів 241Місяць тому
Hán Tự - Chữ 椅子 (yǐzi) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 问 (wèn) || Quách Tố Trinh
Переглядів 154Місяць тому
Hán Tự - Chữ 问 (wèn) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 爸 (bà) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1202 місяці тому
Hán Tự - Chữ 爸 (bà) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 请 (qǐng) || Quách Tố Trinh
Переглядів 2332 місяці тому
Hán Tự - Chữ 请 (qǐng) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 钱 (qián) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1912 місяці тому
Hán Tự - Chữ 钱 (qián) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 想 (xiǎng) || Quách Tố Trinh
Переглядів 5622 місяці тому
Hán Tự - Chữ 想 (xiǎng) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 爱 (ài) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1892 місяці тому
Hán Tự - Chữ 爱 (ài) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 水 (shuǐ) || Quách Tố Trinh
Переглядів 962 місяці тому
Hán Tự - Chữ 水 (shuǐ) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 身体 (shēntǐ) || Quách Tố Trinh
Переглядів 4592 місяці тому
Hán Tự - Chữ 身体 (shēntǐ) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 谁 (shéi) || Quách Tố Trinh
Переглядів 942 місяці тому
Hán Tự - Chữ 谁 (shéi) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 谢 (xiè) || Quách Tố Trinh
Переглядів 2722 місяці тому
Hán Tự - Chữ 谢 (xiè) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 星期 (xīngqī) || Quách Tố Trinh
Переглядів 2392 місяці тому
Hán Tự - Chữ 星期 (xīngqī) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 看 (kàn) || Quách Tố Trinh
Переглядів 452 місяці тому
Hán Tự - Chữ 看 (kàn) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 女儿 (nǚ'ér) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1182 місяці тому
Hán Tự - Chữ 女儿 (nǚ'ér) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 学校 (xuéxiào) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1832 місяці тому
Hán Tự - Chữ 学校 (xuéxiào) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 天 (tiān) || Quách Tố Trinh
Переглядів 1353 місяці тому
Hán Tự - Chữ 天 (tiān) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 月 (yuè) || Quách Tố Trinh
Переглядів 473 місяці тому
Hán Tự - Chữ 月 (yuè) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 多大 (duōdà) || Quách Tố Trinh
Переглядів 893 місяці тому
Hán Tự - Chữ 多大 (duōdà) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 书 (shū) || Quách Tố Trinh
Переглядів 363 місяці тому
Hán Tự - Chữ 书 (shū) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 同学 (tóngxué) || Quách Tố Trinh
Переглядів 863 місяці тому
Hán Tự - Chữ 同学 (tóngxué) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 汉语 (Hànyǔ) || Quách Tố Trinh
Переглядів 793 місяці тому
Hán Tự - Chữ 汉语 (Hànyǔ) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 岁 (suì) || Quách Tố Trinh
Переглядів 393 місяці тому
Hán Tự - Chữ 岁 (suì) || Quách Tố Trinh
Hán Tự - Chữ 朋友 (péngyou) || Quách Tố Trinh
Переглядів 763 місяці тому
Hán Tự - Chữ 朋友 (péngyou) || Quách Tố Trinh