- 81
- 5 776
Học tiếng Pháp cùng Hola Lingua
Приєднався 17 кві 2024
Nơi chia sẻ các kiến thức tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao.
Moi aussi | Moi non plus - Cách sử dụng cùng Pronom tonique - Tiếng Pháp A1 - Bài 16 - Phần 3
Cách sử dụng cấu trúc Moi aussi & Moi non plus trong tiếng Pháp.
#hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree
#hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree
Переглядів: 53
Відео
Từ vựng tiếng Pháp | Các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 66Місяць тому
Các từ vựng chỉ Các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Từ vựng chỉ Các loại nhạc cụ trong tiếng Pháp 6:08 Kiểm tra khả năng ghi nhớ các từ
Passé Composé | Participe Passé - Phân từ Quá khứ Bất quy tắc - Tiếng Pháp A1 - Bài 16 - Phần 2
Переглядів 43Місяць тому
Một số Participe Passé - Phân từ Quá khứ Bất quy tắc thông dụng trong tiếng Pháp. #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree
Từ vựng tiếng Pháp | Cấu trúc: Đi mua sắm + Đi nhà hàng trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 56Місяць тому
Các cấu trúc thường dùng khi đi mua sắm hoặc đi ăn nhà hàng trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Các cấu trúc thường dùng khi đi mua sắm 6:40 Các cấu trúc thường dùng khi đi ăn nhà hàng
Passé Composé | Dạng phủ định của Thời Quá khứ kép trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 16 - P1
Переглядів 28Місяць тому
Vị trí của Ne... pas phủ định ở Passé Composé - thì Quá khứ kép trong tiếng Pháp. #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree
Từ vựng tiếng Pháp | Các loài động vật trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 442 місяці тому
Các từ vựng chỉ Các loài động vật trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Từ vựng chỉ Các loài động vật trong tiếng Pháp 5:28 Kiểm tra khả năng ghi nhớ các từ
Passé Composé | Hợp giống hợp số Participe Passé trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 15 - Phần 3
Переглядів 292 місяці тому
Cách hợp giống hợp số Participe Passé - Phân từ Quá khứ ở Passé Composé - thì Quá khứ kép trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree
Từ vựng tiếng Pháp | Các bộ phận trên Cơ thể trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 702 місяці тому
Các từ vựng chỉ Các bộ phận trên Cơ thể người trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Từ vựng chỉ Các bộ phận trên Cơ thể người trong tiếng Pháp 6:26 Kiểm tra khả năng ghi nhớ các từ
Passé Composé | Quá khứ kép với Trợ động từ ÊTRE trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 15 - Phần 2
Переглядів 402 місяці тому
Cách chia động từ thời Quá khứ kép - Passé Composé với Trợ động từ ÊTRE trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree 0:00 Các động từ đi với Trợ động từ Être ở Passé Composé 14:23 Cách chia Động từ Phản thân ở Passé Composé
Passé Composé | Cách chia động từ thời Quá khứ kép - Tiếng Pháp A1 - Bài 15 - Phần 1
Переглядів 542 місяці тому
Cách chia động từ thời Quá khứ kép - Passé Composé trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree 0:00 Quy tắc chia động từ ở Passé Composé - Quá khứ kép 7:14 Cách biến đổi Participe Passé - Phân từ Quá khứ
Pronom Complément d'object direct | Vị trí Đại từ Bổ ngữ trực tiếp - Tiếng Pháp A1 - Bài 14 - Phần 3
Переглядів 632 місяці тому
Vị trí của Pronom Complément d'object direct | Đại từ Bổ ngữ trực tiếp trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree 0:00 Vị trí của Pronom Complément d'object direct | Đại từ Bổ ngữ trực tiếp 8:35 Luyện tập sử dụng Pronom Complément d'object direct | Đại từ Bổ ngữ trực tiếp
Từ vựng tiếng Pháp | Cấu trúc nói về Thời tiết trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 622 місяці тому
Các cấu trúc nói về Thời tiết trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Cấu trúc với Il fait ... 3:38 Cấu trúc với Il y a ... 6:00 Sử dụng Tính từ chỉ Thời tiết
Pronom Complément d'object direct | Đại từ Bổ ngữ trực tiếp - Tiếng Pháp A1 - Bài 14 - Phần 2
Переглядів 392 місяці тому
Các loại Pronom Complément d'object direct | Đại từ Bổ ngữ trực tiếp trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree 0:00 Bổ ngữ trực tiếp là gì? 8:35 Đại từ Bổ ngữ trực tiếp 19:35 Các loại Đại từ Bổ ngữ trực tiếp
Từ vựng tiếng Pháp | Thiên nhiên trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 472 місяці тому
Các từ vựng chỉ Thiên nhiên trong thành phố trong tiếng Pháp #hoctiengphap #hoctiengphaponline #hoctiengphapcoban #từvựngtiếngpháp #hocngoaingu #tuhocngoaingu #frenchvocab 0:00 Từ vựng chỉ Thiên nhiên trong tiếng Pháp 4:28 Kiểm tra khả năng ghi nhớ các từ
Adverbes | Các trạng từ thường gặp trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 14 - Phần 1
Переглядів 262 місяці тому
Các trạng từ thường gặp chỉ Tần suất / Mức độ / Số lượng trong tiếng Pháp #hocngoaingu #holalingua #hoctiengphap #tuhoctiengphap #tuhocngoaingu #hocngoaingu #learnfrench #learnfrenchwithme #learnfrenchonline #learnfrenchforfree 0:00 Trạng từ chỉ Tần suất 8:35 Trạng từ chỉ Mức độ 16:35 Trạng từ chỉ Số lượng 24:30 Đặt câu với các Trạng từ
Từ vựng tiếng Pháp | Tháng trong năm trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 722 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Tháng trong năm trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Adverbes | Lưu ý khi tạo Trạng từ từ Tính từ trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 3
Переглядів 522 місяці тому
Adverbes | Lưu ý khi tạo Trạng từ từ Tính từ trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 3
Từ vựng tiếng Pháp | Thứ trong tuần trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 302 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Thứ trong tuần trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Adverbes | Trạng từ = Tính từ + ment trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 2
Переглядів 602 місяці тому
Adverbes | Trạng từ = Tính từ ment trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 2
Pronom tonique | Đại từ thậm xưng trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 1
Переглядів 372 місяці тому
Pronom tonique | Đại từ thậm xưng trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 13 - Phần 1
Từ vựng tiếng Pháp | Các công việc nhà trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 632 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Các công việc nhà trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Adjectif démonstratif | Tính từ Chỉ định trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 3
Переглядів 422 місяці тому
Adjectif démonstratif | Tính từ Chỉ định trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 3
Từ vựng tiếng Pháp | Các hoạt động thường ngày trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 922 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Các hoạt động thường ngày trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Futur Proche | Cách dùng Tương lai gần trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 2
Переглядів 572 місяці тому
Futur Proche | Cách dùng Tương lai gần trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 2
Futur Proche | Tương lai gần trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 1
Переглядів 632 місяці тому
Futur Proche | Tương lai gần trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 12 - Phần 1
Từ vựng tiếng Pháp | Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 1382 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Être en train de VS Présent Indicatif trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 3
Переглядів 452 місяці тому
Être en train de VS Présent Indicatif trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 3
Từ vựng tiếng Pháp | Địa điểm trong thành phố trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Переглядів 892 місяці тому
Từ vựng tiếng Pháp | Địa điểm trong thành phố trong tiếng Pháp | Tiếng Pháp A1
Être en train de + Verbe infinitif trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 2
Переглядів 902 місяці тому
Être en train de Verbe infinitif trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 2
Exclamation | Cách đặt câu cảm thán trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 1
Переглядів 322 місяці тому
Exclamation | Cách đặt câu cảm thán trong tiếng Pháp - Tiếng Pháp A1 - Bài 11 - Phần 1